🌟

☆☆   Phó từ  

1. 예상이나 기대 이상으로 상당히.

1. KHÁ, TƯƠNG ĐỐI, ĐÁNG KỂ: Trên mức dự tính hay mong đợi khá nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가깝다.
    Pretty close.
  • Google translate 가볍다.
    Pretty light.
  • Google translate 괜찮다.
    Pretty good.
  • Google translate 멀다.
    Quite far.
  • Google translate 무겁다.
    Pretty heavy.
  • Google translate 오래되다.
    Quite old.
  • Google translate 잘하다.
    Pretty good.
  • Google translate 시간이 걸리다.
    It takes quite a while.
  • Google translate 그녀가 헤어진 남자 친구를 깨끗이 잊기까지는 오랜 시간이 걸렸다.
    It took quite a long time for her to cleanly forget her ex-boyfriend.
  • Google translate 친구가 우리들에게 결혼할 사람이라고 소개한 사람은 괜찮아 보였다.
    The man whose friend introduced us to him as a man to marry seemed quite fine.
  • Google translate 어제 시험은 잘 봤어?
    How was your test yesterday?
    Google translate 공부한 것에 비하면 잘 본 것 같아.
    I think i've seen pretty well compared to studying.

꽤: quitely; fairly,かなり,relativement, assez, très,bastante, considerablemente,بكثير,нэлээн, нэлээд, тун их,khá, tương đối, đáng kể,ทีเดียว, แท้ ๆ, ไม่น้อย, ค่อนข้าง, ออกจะ, พอใช้,cukup,довольно; весьма,颇,相当,还,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Mức độ  

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67)