🌟

☆☆   Phó từ  

1. 예상이나 기대 이상으로 상당히.

1. KHÁ, TƯƠNG ĐỐI, ĐÁNG KỂ: Trên mức dự tính hay mong đợi khá nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가깝다.
    Pretty close.
  • 가볍다.
    Pretty light.
  • 괜찮다.
    Pretty good.
  • 멀다.
    Quite far.
  • 무겁다.
    Pretty heavy.
  • 오래되다.
    Quite old.
  • 잘하다.
    Pretty good.
  • 시간이 걸리다.
    It takes quite a while.
  • 그녀가 헤어진 남자 친구를 깨끗이 잊기까지는 오랜 시간이 걸렸다.
    It took quite a long time for her to cleanly forget her ex-boyfriend.
  • 친구가 우리들에게 결혼할 사람이라고 소개한 사람은 괜찮아 보였다.
    The man whose friend introduced us to him as a man to marry seemed quite fine.
  • 어제 시험은 잘 봤어?
    How was your test yesterday?
    공부한 것에 비하면 잘 본 것 같아.
    I think i've seen pretty well compared to studying.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Mức độ  

Start

End


Luật (42) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86)