💕 Start: 끗
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
끗
:
접어서 파는 천의 길이를 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 KKEUT; SẢI, THƯỚC: Đơn vị đo chiều dài của miếng vải gập vào để bán.
•
끗발
:
노름에서 계속 좋은 점수가 나오는 기세.
Danh từ
🌏 KKEUTBAL; ĐIỂM VƯỢT, ĐIỂM HƠN: Khí thế (trạng thái) điểm tốt liên tục xuất hiện trong ván bài.
•
끗발(이) 세다
:
노름에서 좋은 점수가 계속 나오다.
🌏 ĐIỂM MẠNH: Điểm tốt liên tục xuất hiện trong ván bài.
•
끗발(이) 좋다
:
노름에서 좋은 점수가 계속 나오다.
🌏 ĐIỂM MẠNH: Điểm tốt liên tục xuất hiện trong ván bài.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98)