💕 Start: 끗
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
끗
:
접어서 파는 천의 길이를 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 KKEUT; SẢI, THƯỚC: Đơn vị đo chiều dài của miếng vải gập vào để bán.
•
끗발
:
노름에서 계속 좋은 점수가 나오는 기세.
Danh từ
🌏 KKEUTBAL; ĐIỂM VƯỢT, ĐIỂM HƠN: Khí thế (trạng thái) điểm tốt liên tục xuất hiện trong ván bài.
•
끗발(이) 세다
:
노름에서 좋은 점수가 계속 나오다.
🌏 ĐIỂM MẠNH: Điểm tốt liên tục xuất hiện trong ván bài.
•
끗발(이) 좋다
:
노름에서 좋은 점수가 계속 나오다.
🌏 ĐIỂM MẠNH: Điểm tốt liên tục xuất hiện trong ván bài.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70)