🌾 End: 끗
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8
•
힐끗
:
슬쩍 한 번 흘겨보는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LIẾC: Vẻ nhìn lén một lần.
•
삐끗
:
맞추어 끼워져야 하는 물건이 꼭 맞지 않고 어긋나는 모양.
Phó từ
🌏 TRỆCH, SAI, KHÔNG KHỚP: Hình ảnh đồ vật phải được gắn vào cho hợp lại không vừa và lệch.
•
흘끗
:
곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƯỚT QUA, MỘT CÁCH THOÁNG QUA: Hình ảnh liếc nhìn thoắt qua một lần.
•
흘끗흘끗
:
곁눈으로 자꾸 슬쩍 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Hình ảnh cứ liếc nhìn thoắt qua.
•
희끗
:
한 군데에 얼핏 흰 빛깔이 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỤT QUA, MỘT CÁCH LOÁNG QUA: Hình ảnh màu trắng có ở một chỗ trong chốc lát.
•
희끗희끗
:
군데군데 흰 모양.
Phó từ
🌏 LỐM ĐA LỐM ĐỐM: Hình ảnh màu trắng chỗ này chỗ kia.
•
힐끗힐끗
:
슬쩍슬쩍 자꾸 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Hình ảnh cứ nhìn len lén.
•
끗
:
접어서 파는 천의 길이를 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 KKEUT; SẢI, THƯỚC: Đơn vị đo chiều dài của miếng vải gập vào để bán.
• Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88)