🌟 삐끗
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐끗 (
삐끋
)
📚 Từ phái sinh: • 삐끗하다: 일이 어긋나서 제대로 되지 않거나 잘못되다., 손이나 발과 같은 신체의 일부가… • 삐끗거리다, 삐끗대다
🌷 ㅃㄲ: Initial sound 삐끗
-
ㅃㄲ (
빠끔
)
: 담배를 빨면서 입을 벌렸다 오므리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHÌ PHÈO: Hình ảnh rít thuốc lá đồng thời mở ra chúm miệng lại. -
ㅃㄲ (
뻐꾹
)
: 뻐꾸기가 우는 소리.
Phó từ
🌏 TU HÚ: Tiếng chim tu hú kêu. -
ㅃㄲ (
빵꾸
)
: → 펑크
Danh từ
🌏 -
ㅃㄲ (
빠끔
)
: 작은 구멍이나 틈 등이 깊고 또렷하게 나 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỖ CHỖ, MỘT CÁCH SÂU HOẮM: Hình ảnh lỗ nhỏ hay kẽ hở… xuất hiện sâu và rõ. -
ㅃㄲ (
뻐끔
)
: 연기를 세게 들이마셨다 내뱉었다 하면서 담배를 피우는 모양.
Phó từ
🌏 PHÌ PHÀ: Hình ảnh vừa hút thuốc lá vừa rít khói mạnh vào rồi lại nhả ra. -
ㅃㄲ (
삐끼
)
: (속된 말로) 물건 등을 팔기 위해 길에서 손님을 잡아끄는 사람.
Danh từ
🌏 BIKI; NGƯỜI CHÀO MỜI KHÁCH, NGƯỜI CHÀO HÀNG: (cách nói thông tục) Người lôi kéo khách ở đường để bán hàng hoá đồ vật. -
ㅃㄲ (
삐끗
)
: 맞추어 끼워져야 하는 물건이 꼭 맞지 않고 어긋나는 모양.
Phó từ
🌏 TRỆCH, SAI, KHÔNG KHỚP: Hình ảnh đồ vật phải được gắn vào cho hợp lại không vừa và lệch.
• Du lịch (98) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15)