🌟 삐끗

Phó từ  

1. 맞추어 끼워져야 하는 물건이 꼭 맞지 않고 어긋나는 모양.

1. TRỆCH, SAI, KHÔNG KHỚP: Hình ảnh đồ vật phải được gắn vào cho hợp lại không vừa và lệch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삐끗 어긋나다.
    Off the mark.
  • 삐끗 틀어지다.
    Slipped.
  • 나무 서랍장이 삐끗 뒤틀려서 잘 닫히지 않는다.
    The wooden drawer is twisted and does not close well.
  • 삐끗 어긋나 있는 시골집 문을 보니 옛날 생각이 났다.
    Seeing the wrong country house door reminded me of the old days.
  • 방이 좀 추운데 창문을 꼭 닫아 주시겠어요?
    It's a little cold in the room. could you please close the window?
    창문이 삐끗 어긋나서 꼭 닫히지가 않아요.
    The window is off and won't close.

2. 손이나 발과 같은 신체의 일부가 비틀려서 뼈마디가 어긋나는 모양.

2. TRẸO, VẸO: Hình ảnh một phần của thân thể như bàn tay hoặc bàn chân bị vặn nên đốt xương chệch đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목이 삐끗 무리가 가다.
    Neck strain.
  • 발목이 삐끗 접지르다.
    My ankle is sprained and grounded.
  • 발이 삐끗 삐다.
    Strain one's foot.
  • 손목이 삐끗 접지르다.
    Strain wrists.
  • 허리가 삐끗 다치다.
    Stuck in the back.
  • 나는 달리기를 하다가 삐끗 발목을 접질렀다.
    I sprained my ankle while running.
  • 의자에 걸터앉다가 넘어지는 바람에 삐끗 허리를 다친 곳이 욱신거린다.
    The place where i hurt my back is throbbing because i fell down while sitting in a chair.
  • 나, 어제 계단에서 삐끗 헛발을 디뎌서 굴러 떨어질 뻔했어.
    I slipped on the stairs yesterday and almost fell.
    정말 큰일 날 뻔했구나.
    That could have been a disaster.

3. 일이 어긋나서 제대로 되지 않거나 잘못되는 모양.

3. LỆCH LẠC: Hình ảnh công việc sai lệch không được làm đúng hoặc bị làm sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삐끗 잘못하다.
    Slipped.
  • 일이 삐끗 어긋나다.
    Things go wrong.
  • 내 잘못으로 일이 삐끗 어긋나서 계약을 맺지 못하였다.
    Things went wrong by my fault and i couldn't sign the contract.
  • 공장의 기계는 조심히 다뤄야지 삐끗 잘못했다가는 다친다.
    The factory machines should be handled carefully, and if you do something wrong, you'll get hurt.
  • 어제 송금하려고 은행 계좌를 입력하다가 금액을 잘못 입력한 것을 발견했지 뭐야.
    I was trying to enter a bank account yesterday to remit, and i found that i had entered the wrong amount.
    삐끗 잘못했다가 큰 손해를 입을 뻔했구나.
    You almost lost a lot of money for a slip.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삐끗 (삐끋)
📚 Từ phái sinh: 삐끗하다: 일이 어긋나서 제대로 되지 않거나 잘못되다., 손이나 발과 같은 신체의 일부가… 삐끗거리다, 삐끗대다

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Du lịch (98) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)