🌟 빠끔
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빠끔 (
빠끔
)
📚 Từ phái sinh: • 빠끔하다, 빠끔거리다, 빠끔대다
🌷 ㅃㄲ: Initial sound 빠끔
-
ㅃㄲ (
빠끔
)
: 담배를 빨면서 입을 벌렸다 오므리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHÌ PHÈO: Hình ảnh rít thuốc lá đồng thời mở ra chúm miệng lại. -
ㅃㄲ (
뻐꾹
)
: 뻐꾸기가 우는 소리.
Phó từ
🌏 TU HÚ: Tiếng chim tu hú kêu. -
ㅃㄲ (
빵꾸
)
: → 펑크
Danh từ
🌏 -
ㅃㄲ (
빠끔
)
: 작은 구멍이나 틈 등이 깊고 또렷하게 나 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỖ CHỖ, MỘT CÁCH SÂU HOẮM: Hình ảnh lỗ nhỏ hay kẽ hở… xuất hiện sâu và rõ. -
ㅃㄲ (
뻐끔
)
: 연기를 세게 들이마셨다 내뱉었다 하면서 담배를 피우는 모양.
Phó từ
🌏 PHÌ PHÀ: Hình ảnh vừa hút thuốc lá vừa rít khói mạnh vào rồi lại nhả ra. -
ㅃㄲ (
삐끼
)
: (속된 말로) 물건 등을 팔기 위해 길에서 손님을 잡아끄는 사람.
Danh từ
🌏 BIKI; NGƯỜI CHÀO MỜI KHÁCH, NGƯỜI CHÀO HÀNG: (cách nói thông tục) Người lôi kéo khách ở đường để bán hàng hoá đồ vật. -
ㅃㄲ (
삐끗
)
: 맞추어 끼워져야 하는 물건이 꼭 맞지 않고 어긋나는 모양.
Phó từ
🌏 TRỆCH, SAI, KHÔNG KHỚP: Hình ảnh đồ vật phải được gắn vào cho hợp lại không vừa và lệch.
• Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Tâm lí (191)