💕 Start: 빠
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 19 ALL : 27
•
빠르다
:
어떤 동작을 하는 데 걸리는 시간이 짧다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHANH: Thời gian dùng vào việc thực hiện động tác nào đó ngắn.
•
빠지다
:
물이나 구덩이 등의 속으로 떨어져 잠겨 들어가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RƠI: Rơi và chìm xuống nước hoặc hố...
•
빠뜨리다
:
물이나 구덩이 등의 깊은 곳에 빠지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM LỌT XUỐNG, ĐÁNH RƠI: Làm cho lọt vào chỗ sâu như nước hay hố...
•
빠져나가다
:
제한된 환경 또는 경계에서 밖으로 나가다.
☆☆
Động từ
🌏 THOÁT KHỎI, THOÁT RA KHỎI: Thoát ra khỏi ranh giới hoặc môi trường bị giới hạn.
•
빠져나오다
:
제한된 환경 또는 경계에서 밖으로 나오다.
☆☆
Động từ
🌏 THOÁT RA: Thoát ra khỏi ranh giới hoặc môi trường bị giới hạn.
•
빠지다
:
박혀 있거나 끼워져 있던 것이 제자리에서 나오다.
☆☆
Động từ
🌏 RỤNG, RỜI, TUỘT: Cái được đóng hay được chèn tuột ra khỏi chỗ đó.
•
빠짐없이
:
하나도 빠뜨리지 않고 다.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÔNG SÓT, KHÔNG THIẾU GÌ: Tất cả mà không bỏ sót một cái nào cả.
•
빠듯하다
:
어떤 일을 하기에 재물이나 힘 등이 겨우 될 만해서 여유가 없다.
☆
Tính từ
🌏 EO HẸP, SÍT SAO: Của cải hay sức lực... chỉ đủ để làm việc nào đó mà không có dư.
•
빠-
:
(빠는데, 빠니, 빤, 빠는, 빨, 빱니다)→ 빨다 1, 빨다 2
None
🌏
•
빠개다
:
작고 단단한 물건을 두 쪽으로 가르다.
Động từ
🌏 CHẺ ĐÔI, BỔ ĐÔI, ĐẬP VỠ ĐÔI: Tách đồ vật nhỏ và cứng thành hai mảnh.
•
빠개지다
:
단단한 물체가 갈라져 틈이 벌어지거나 조각이 나다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẬP VỠ, BỊ TÁNG VỠ, ĐƯỢC GHÈ NỨT: Vật thể cứng bị chia tách tạo thành khe hở hay thành mảnh.
•
빠끔
:
담배를 빨면서 입을 벌렸다 오므리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHÌ PHÈO: Hình ảnh rít thuốc lá đồng thời mở ra chúm miệng lại.
•
빠끔
:
작은 구멍이나 틈 등이 깊고 또렷하게 나 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỖ CHỖ, MỘT CÁCH SÂU HOẮM: Hình ảnh lỗ nhỏ hay kẽ hở… xuất hiện sâu và rõ.
•
빠끔빠끔
:
담배를 빨면서 자꾸 입을 벌렸다 오므리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHÌ PHÈO: Hình ảnh vừa rít thuốc là vừa liên tục mở ra chúm miệng lại.
•
빠끔하다
:
작은 구멍이나 틈 등이 깊고 또렷하게 나 있다.
Tính từ
🌏 LỖ CHỖ, SÂU HOẮM: Lỗ hay khe kẽ nhỏ hiển hiện sâu và rõ.
•
빠끔히
:
작은 구멍이나 틈 등이 깊고 또렷하게 나 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỖ CHỖ, MỘT CÁCH SÂU HOẮM: Hình ảnh lỗ nhỏ hay kẽ hở… xuất hiện sâu và rõ.
•
빠뜨려-
:
(빠뜨려, 빠뜨려서, 빠뜨렸다, 빠뜨려라)→ 빠뜨리다
None
🌏
•
빠뜨리-
:
(빠뜨리고, 빠뜨리는데, 빠뜨리니, 빠뜨리면, 빠뜨린, 빠뜨리는, 빠뜨릴, 빠뜨립니다)→ 빠뜨리다
None
🌏
•
빠르-
:
(빠르고, 빠른데, 빠르니, 빠르면, 빠른, 빠를, 빠릅니다)→ 빠르다
None
🌏
•
빠른우편
(빠른 郵便)
:
우편물을 접수한 다음 날에 배달되는 우편.
Danh từ
🌏 BƯU PHẨM CHUYỂN PHÁT NHANH, THƯ HỎA TỐC: Thư, bưu kiện sau khi tiếp nhận được chuyển vào ngày hôm sau.
•
빠져-
:
(빠져, 빠져서, 빠졌다, 빠져라)→ 빠지다 1, 빠지다 2
None
🌏
•
빠져-
:
(빠져, 빠져서, 빠졌다)→ 빠지다 3
None
🌏
•
빠져들다
:
잠이나 꿈 등에 깊이 들어가다.
Động từ
🌏 CHÌM VÀO, CHÌM SÂU VÀO: Chìm sâu vào giấc ngủ hay giấc mơ...
•
빠지-
:
(빠지고, 빠지는데, 빠지니, 빠지면, 빠진, 빠질, 빠집니다)→ 빠지다 3
None
🌏
•
빠지-
:
(빠지고, 빠지는데, 빠지니, 빠지면, 빠진, 빠지는, 빠질, 빠집니다)→ 빠지다 1, 빠지다 2
None
🌏
•
빠지다
:
앞에 오는 말의 성질이나 상태가 아주 심하여 못마땅함을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 QUÁ, HẾT CỠ: Từ thể hiện tính chất hay trạng thái của vế trước rất nghiêm trọng hoặc không hợp lý.
•
빠트리다
:
물이나 구덩이 등의 깊은 곳에 빠지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM RƠI XUỐNG, KHIẾN RƠI XUỐNG: Làm cho rơi xuống nơi sâu như nước hay hố...
• Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42)