🌟 빠지다

Động từ bổ trợ  

1. 앞에 오는 말의 성질이나 상태가 아주 심하여 못마땅함을 나타내는 말.

1. QUÁ, HẾT CỠ: Từ thể hiện tính chất hay trạng thái của vế trước rất nghiêm trọng hoặc không hợp lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 순해 빠진 성격에 의심도 없어 곧잘 사기를 당했다.
    The index was easily swindled out of no doubt about its gentle nature.
  • Google translate 아버지의 낡아 빠진 구두를 보니 마음이 아파 새 구두를 하나 사 드렸다.
    My heart ached to see my father's worn-out shoes, so i bought him a new pair.
  • Google translate 뇌물을 요구하는 몇몇 썩어 빠진 경찰들이 열심히 일하는 다른 경찰들의 명예까지 더럽힌다.
    Some rotten cops demanding bribes even tarnish the honor of other hard-working cops.
  • Google translate 어떡해. 성적이 많이 떨어졌어.
    Oh no. my grades have gone down a lot.
    Google translate 울지 마. 남자가 약해 빠져 가지고 작은 일에 울기나 하고.
    Don't cry. the man is so weak that he cries over small things.
Từ đồng nghĩa 터지다: 앞에 오는 말의 성질이나 상태가 아주 심하여 못마땅함을 나타내는 말.

빠지다: ppajida,きる,,,,маш, хэтэрхий, маш их,quá, hết cỡ,...จนเกินไป, ...มากเกินไป,,,透了,极了,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빠지다 (빠ː지다) 빠진 (빠ː진) 빠지어 (빠ː지어빠ː지여) 빠져 (빠ː저) 빠지니 (빠ː지니) 빠집니다 (빠ː짐니다)

📚 Annotation: 일부 형용사 뒤에서 '-어 빠지다'로 쓴다.


🗣️ 빠지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 빠지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)