🌟 침통 (沈痛)

Danh từ  

1. 슬픔이나 걱정 등으로 마음이 몹시 괴롭거나 슬픔.

1. SỰ ĐAU BUỒN: Việc tâm trạng rất đau khổ hay buồn rầu vì những nỗi buồn hay sự lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침통의 분위기.
    The mood of the saliva.
  • Google translate 침통을 감추다.
    Conceal one's saliva.
  • Google translate 침통에 빠지다.
    Fall into a depression.
  • Google translate 침통에 사로잡히다.
    Be seized with acupuncture.
  • Google translate 선생님께서는 침통을 감추지 못하고 눈물을 흘리셨다.
    The teacher couldn't hide her saliva and shed tears.
  • Google translate 방 안의 분위기는 침통과 긴장으로 딱딱하게 굳어졌다.
    The atmosphere in the room was stiffened with acupuncture and tension.
  • Google translate 최 감독이 이렇게 갑자기 죽다니.
    Director choi died so suddenly.
    Google translate 선수들의 우상이었는데 모두가 침통에 빠져 있어요.
    He was an icon of the players, and everyone's in pain.

침통: distress; sadness; mournfulness,ちんつう【沈痛】,tristesse, désolation, affliction,aflicción, afligimiento, tristeza, melancolía, desconsuelo,كآبة، حُزْن، رثاء,зовлон, шаналал, гуниг,sự đau buồn,ความกลุ้มใจ, ความกลุ้มอกกลุ้มใจ, ความกลัดกลุ้ม, ความกังวล,kesedihan hati, duka, kedukaan, kenestapaan, kesusahan hati,уныние; скорбь,沉痛,悲痛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침통 (침통)
📚 Từ phái sinh: 침통하다(沈痛하다): 슬픔이나 걱정 등으로 마음이 몹시 괴롭거나 슬프다. 침통히: 슬픔이나 걱정 따위로 몹시 괴롭거나 슬픈 마음으로.

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)