🌟 침통 (沈痛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침통 (
침통
)
📚 Từ phái sinh: • 침통하다(沈痛하다): 슬픔이나 걱정 등으로 마음이 몹시 괴롭거나 슬프다. • 침통히: 슬픔이나 걱정 따위로 몹시 괴롭거나 슬픈 마음으로.
🌷 ㅊㅌ: Initial sound 침통
-
ㅊㅌ (
채택
)
: 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy và sử dụng cái nào đó trong nhiều cái. -
ㅊㅌ (
치통
)
: 이가 쑤시거나 몹시 아픈 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng. -
ㅊㅌ (
채팅
)
: 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
• Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8)