🌟 채팅 (chatting)

  Danh từ  

1. 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.

1. CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인터넷 채팅.
    Internet chat.
  • Google translate 채팅 신청.
    Chat request.
  • Google translate 채팅을 하다.
    Chatting.
  • Google translate 채팅으로 수다를 떨다.
    Chatter away.
  • Google translate 채팅으로 회의하다.
    Meeting by chatting.
  • Google translate 민준이는 친구와 이야기를 하려고 채팅 신청을 했다.
    Minjun asked for a chat to talk to his friend.
  • Google translate 해외에 유학을 간 승규는 채팅으로 친구들과 이야기를 하였다.
    Seung-gyu, who went abroad to study, chatted with his friends.
  • Google translate 사촌은 국제 전화 비용을 아끼려고 인터넷 채팅으로 가족에게 연락한다.
    Cousins contact their families via internet chat to save money on international calls.
  • Google translate 인터넷으로 주로 뭐 하세요?
    What do you usually do on the internet?
    Google translate 채팅으로 친구들이랑 수다를 떨어요.
    Chatting with friends.

채팅: online chat,チャット。チャッティング,chat, causette,chateo, conversación online,دردشة، تواصل على شبكة الإنترنت,чат, чатлах, интернетээр харилцан ярилцах,chatting,การแชท,chatting,разговор в чате,网上聊天,


📚 Từ phái sinh: 채팅하다(chatting하다): 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보…
📚 thể loại: Hành vi thông tin   Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  
📚 Variant: 캐팅 샤팅


🗣️ 채팅 (chatting) @ Giải nghĩa

🗣️ 채팅 (chatting) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Xem phim (105)