🌟 채팅 (chatting)
☆ Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 채팅하다(chatting하다): 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보…
📚 thể loại: Hành vi thông tin Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
📚 Variant: • 캐팅 • 샤팅
🗣️ 채팅 (chatting) @ Giải nghĩa
- 화상 채팅 (畫像chatting) : 컴퓨터에 연결된 카메라를 통해 모니터 화면으로 상대의 얼굴을 보며 하는 채팅.
🗣️ 채팅 (chatting) @ Ví dụ cụ thể
- 음란한 채팅. [음란하다 (淫亂하다)]
- 화상 채팅. [화상 (畫像)]
- 인터넷 사용이 대중화되면서 채팅 언어와 같은 인터넷 대중문화가 형성되었다. [대중문화 (大衆文化)]
🌷 ㅊㅌ: Initial sound 채팅
-
ㅊㅌ (
채택
)
: 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy và sử dụng cái nào đó trong nhiều cái. -
ㅊㅌ (
치통
)
: 이가 쑤시거나 몹시 아픈 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng. -
ㅊㅌ (
채팅
)
: 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
• Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Xem phim (105)