🌷 Initial sound: ㅊㅌ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 23 ALL : 26
•
채택
(採擇)
:
여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy và sử dụng cái nào đó trong nhiều cái.
•
치통
(齒痛)
:
이가 쑤시거나 몹시 아픈 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng.
•
채팅
(chatting)
:
인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
•
침탈
(侵奪)
:
남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 빼앗음.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỚP BÓC: Sự xâm phạm và tước đoạt tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.
•
치타
(cheetah)
:
회색 또는 갈색 바탕에 검은색 점 모양의 무늬가 많이 있고 매우 빨리 달리는 동물.
Danh từ
🌏 BÁO GÊPA, BÁO ĐỐM: Loài động vật có đốm màu đen trên nền da màu xám hay màu nâu và chạy rất nhanh.
•
차트
(chart)
:
땅이나 바다를 일정한 비율로 기호를 사용하여 그린 그림.
Danh từ
🌏 BẢN VẺ (BẢN ĐỒ, HẢI ĐỒ): Hình vẽ sử dụng kí hiệu để vẽ vùng đất hay vùng biển theo tỉ lệ nhất định.
•
찬탈
(簒奪)
:
왕위나 나라, 권력 등을 억지로 빼앗음.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỚP, SỰ ĐOẠT, SỰ TRANH ĐOẠT: Sự cưỡng bức tước đoạt những thứ như quyền lực chính trị, đất nước hay ngôi vị vương quyền.
•
철탑
(鐵塔)
:
철을 재료로 하여 만든 탑.
Danh từ
🌏 THÁP SẮT: Tháp được làm từ nguyên liệu bằng sắt.
•
철퇴
(鐵槌)
:
쇠로 만든 몽둥이.
Danh từ
🌏 CHÙY: Dùi làm bằng sắt.
•
첨탑
(尖塔)
:
뾰족한 탑.
Danh từ
🌏 THÁP NHỌN: Cái tháp nhọn.
•
청탁
(請託)
:
어떤 것을 해 달라고 남에게 청하여 부탁함.
Danh từ
🌏 SỰ THỈNH CẦU, SỰ NHỜ VÀ, SỰ XIN XỎ: Sự thỉnh cầu (sự nhờ vả) người khác làm giúp điều nào đó.
•
체통
(體統)
:
자신의 사회적 지위나 신분에 알맞는 체면.
Danh từ
🌏 THỂ DIỆN, MẶT MŨI: Thể diện phù hợp với thân phận hay địa vị xã hội của mình.
•
침통
(沈痛)
:
슬픔이나 걱정 등으로 마음이 몹시 괴롭거나 슬픔.
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU BUỒN: Việc tâm trạng rất đau khổ hay buồn rầu vì những nỗi buồn hay sự lo lắng.
•
철퇴
(撤退)
:
있던 곳을 정리하여 물러남.
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Sự thu xếp và rời khỏi nơi nào đó.
•
초토
(焦土)
:
불에 타서 검게 그을린 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT CHÁY SÉM: Đất bị cháy đen.
•
촉탁
(囑託)
:
어떤 일을 해 달라고 부탁하여 맡김.
Danh từ
🌏 SỰ PHÓ THÁC, SỰ GIAO PHÓ: Sự nhờ vả và giao phó làm giúp việc nào đó.
•
촌티
(村 티)
:
세련되지 못하고 어수룩한 모습이나 태도.
Danh từ
🌏 VẺ NHÀ QUÊ: Dáng vẻ hoặc thái độ không được tinh tế và ngây ngô.
•
총탄
(銃彈)
:
총을 쏘았을 때에 총구멍에서 나와 목표물을 맞히는 작은 쇳덩이.
Danh từ
🌏 ĐẠN SÚNG: Đồ vật bắn ra từ miệng súng khi bắn súng và ngắm đến đích.
•
추태
(醜態)
:
더럽고 지저분한 태도나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ HÈN HẠ, SỰ BỈ ỔI: Thái độ hay hành động bẩn thỉu và xấu xa.
•
출타
(出他)
:
집에 있지 않고 다른 곳으로 나감.
Danh từ
🌏 SỰ RA NGOÀI: Sự đi ra khỏi nhà.
•
출토
(出土)
:
땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나옴. 또는 그것을 파냄.
Danh từ
🌏 SỰ KHAI QUẬT, SỰ ĐÀO LÊN: Việc đồ vật lâu đời được chôn ở trong lòng đất hiện ra ngoài. Hoặc việc đào lấy cái đó lên.
•
초탈
(超脫)
:
이 세상의 평범한 것이나 능력의 한계를 벗어남.
Danh từ
🌏 SỰ SIÊU PHÀM, SỰ SIÊU THOÁT: Việc vượt ra khỏi cái bình thường của thế gian này hoặc giới hạn của năng lực.
•
침투
(浸透)
:
물이나 비 등의 액체가 스며들어 뱀.
Danh từ
🌏 SỰ THẨM THẤU, SỰ NGẤM: Việc chất lỏng như nước hay mưa... thấm vào.
•
창턱
(窓 턱)
:
창문의 문지방에 있는 턱.
Danh từ
🌏 BẬU CỬA SỔ: Phần nhô ra nơi mép ngang của cửa sổ.
•
찬탄
(讚歎/贊嘆)
:
칭찬하며 감탄함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁN THƯỞNG VÀ THÁN PHỤC: Sự khen ngợi và thán phục.
•
창틀
(窓 틀)
:
창문을 달거나 끼울 수 있게 되어 있는 틀.
Danh từ
🌏 KHUNG CỬA SỔ: Khung có thể treo hoặc gắn cửa sổ vào.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59)