🌟 치타 (cheetah)
Danh từ
📚 Variant: • 시타 • 키타
🌷 ㅊㅌ: Initial sound 치타
-
ㅊㅌ (
채택
)
: 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy và sử dụng cái nào đó trong nhiều cái. -
ㅊㅌ (
치통
)
: 이가 쑤시거나 몹시 아픈 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng. -
ㅊㅌ (
채팅
)
: 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23)