🌟 치타 (cheetah)
Danh từ
📚 Variant: • 시타 • 키타
🌷 ㅊㅌ: Initial sound 치타
-
ㅊㅌ (
채택
)
: 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy và sử dụng cái nào đó trong nhiều cái. -
ㅊㅌ (
치통
)
: 이가 쑤시거나 몹시 아픈 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng. -
ㅊㅌ (
채팅
)
: 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20)