🌟 채택 (採擇)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채택 (
채ː택
) • 채택이 (채ː태기
) • 채택도 (채ː택또
) • 채택만 (채ː탱만
)
📚 Từ phái sinh: • 채택되다(採擇되다): 여러 가지 중에서 골라져서 다루어지거나 뽑혀 쓰이다. • 채택하다(採擇하다): 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 쓰다.
🌷 ㅊㅌ: Initial sound 채택
-
ㅊㅌ (
채택
)
: 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy và sử dụng cái nào đó trong nhiều cái. -
ㅊㅌ (
치통
)
: 이가 쑤시거나 몹시 아픈 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng. -
ㅊㅌ (
채팅
)
: 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)