🌟 채택되다 (採擇 되다)

Động từ  

1. 여러 가지 중에서 골라져서 다루어지거나 뽑혀 쓰이다.

1. ĐƯỢC LỰA CHỌN, ĐƯỢC TUYỂN CHỌN: Được chọn ra rồi xử lý hay được chọn lấy rồi sử dụng trong số nhiều thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 채택된 규범.
    Adopted norms.
  • Google translate 채택된 방법.
    The adopted method.
  • Google translate 채택된 선언서.
    Adopted declaration.
  • Google translate 채택된 원고.
    The manuscript adopted.
  • Google translate 채택된 정책.
    An adopted policy.
  • Google translate 기술이 채택되다.
    Technology adopts.
  • Google translate 방법이 채택되다.
    The method is adopted.
  • Google translate 사연이 채택되다.
    A story is adopted.
  • Google translate 새로운 정책이 채택되다.
    A new policy is adopted.
  • Google translate 의견이 채택되다.
    Opinions adopted.
  • Google translate 편지가 채택되다.
    A letter is adopted.
  • Google translate 황 작가의 소설이 채택되어 개편된 교과서에 실렸다.
    Hwang's novel was adopted and published in the revised textbook.
  • Google translate 친구가 라디오에 보낸 사연이 채택되는 바람에 방송도 타고 선물도 받았다.
    As the story sent by a friend to the radio was adopted, i got on the air and gifts.
  • Google translate 원고는 돌려주시나요?
    Do you return the manuscript?
    Google translate 채택된 원고는 돌려 드리지 않습니다.
    We do not return the manuscripts adopted.

채택되다: be selected; be chosen,さいたくされる【採択される】,Être adopté,adoptar,يتمّ اتّخاذ,сонгогдох,được lựa chọn, được tuyển chọn,ถูกเลือก, ถูกเลือกใช้, ถูกคัดสรร, ถูกคัดเลือก, ถูกคัดเลือกใช้,diambil, diadaptasi, dipilih,быть принятым или выбранным,被采用,被采纳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채택되다 (채ː택뙤다) 채택되다 (채ː택뛔다)
📚 Từ phái sinh: 채택(採擇): 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.

🗣️ 채택되다 (採擇 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Gọi món (132) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151)