🌟 채택되다 (採擇 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채택되다 (
채ː택뙤다
) • 채택되다 (채ː택뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 채택(採擇): 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.
🗣️ 채택되다 (採擇 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 결의가 채택되다. [결의 (決議)]
- 정식 과목으로 채택되다. [과목 (科目)]
- 국가사업으로 채택되다. [국가사업 (國家事業)]
- 안이 채택되다. [안 (案)]
🌷 ㅊㅌㄷㄷ: Initial sound 채택되다
-
ㅊㅌㄷㄷ (
채택되다
)
: 여러 가지 중에서 골라져서 다루어지거나 뽑혀 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LỰA CHỌN, ĐƯỢC TUYỂN CHỌN: Được chọn ra rồi xử lý hay được chọn lấy rồi sử dụng trong số nhiều thứ. -
ㅊㅌㄷㄷ (
출토되다
)
: 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나오게 되다. 또는 그것이 파내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHAI QUẬT, ĐƯỢC ĐÀO LÊN: Đồ vật lâu đời được chôn ở trong lòng đất được làm cho xuất hiện ra bên ngoài. Hoặc cái như thế được đào và đưa ra. -
ㅊㅌㄷㄷ (
침투되다
)
: 물이나 비 등의 액체가 스며들어 배게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THẨM THẤU, SỰ NGẤM: Bị chất lỏng như mưa hay nước thấm vào. -
ㅊㅌㄷㄷ (
촉탁되다
)
: 어떤 일이 부탁되어 맡겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIAO PHÓ, ĐƯỢC PHÓ THÁC: Việc nào đó được nhờ vả và giao phó.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151)