🌟 침투되다 (浸透 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침투되다 (
침ː투되다
) • 침투되다 (침ː투뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 침투(浸透): 물이나 비 등의 액체가 스며들어 뱀., 세균이나 병균 등이 몸속에 들어옴.…
🌷 ㅊㅌㄷㄷ: Initial sound 침투되다
-
ㅊㅌㄷㄷ (
채택되다
)
: 여러 가지 중에서 골라져서 다루어지거나 뽑혀 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LỰA CHỌN, ĐƯỢC TUYỂN CHỌN: Được chọn ra rồi xử lý hay được chọn lấy rồi sử dụng trong số nhiều thứ. -
ㅊㅌㄷㄷ (
출토되다
)
: 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나오게 되다. 또는 그것이 파내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHAI QUẬT, ĐƯỢC ĐÀO LÊN: Đồ vật lâu đời được chôn ở trong lòng đất được làm cho xuất hiện ra bên ngoài. Hoặc cái như thế được đào và đưa ra. -
ㅊㅌㄷㄷ (
침투되다
)
: 물이나 비 등의 액체가 스며들어 배게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THẨM THẤU, SỰ NGẤM: Bị chất lỏng như mưa hay nước thấm vào. -
ㅊㅌㄷㄷ (
촉탁되다
)
: 어떤 일이 부탁되어 맡겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIAO PHÓ, ĐƯỢC PHÓ THÁC: Việc nào đó được nhờ vả và giao phó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)