🌟 침투 (浸透)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침투 (
침ː투
)
📚 Từ phái sinh: • 침투되다(浸透되다): 물이나 비 등의 액체가 스며들어 배게 되다., 세균이나 병균 등이 … • 침투시키다(浸透시키다): 물이나 비 등의 액체를 스며들어 배게 하다., 세균이나 병균 등… • 침투하다(浸透하다): 물이나 비 등의 액체가 스며들어 배다., 세균이나 병균 등이 몸속에…
🗣️ 침투 (浸透) @ Ví dụ cụ thể
- 이번 훈련은 적 침투를 대비해 도시의 기반 시설을 방호하는 것을 목표로 한다. [방호하다 (防護하다)]
- 육군은 적의 침투 상황을 가정하여 중요 시설을 방호하는 실전 훈련을 실시했다. [방호하다 (防護하다)]
- 세균의 침투. [세균 (細菌)]
- 충치는 입속에 세균이 침투해서 생기는 것이기 때문에 매일 세 번 양치질을 하는 것이 좋다. [세균 (細菌)]
- 전시 상태가 되자 공군은 침투 항공기를 탐지할 대공 레이다를 급히 가동했다. [레이다 (radar)]
- 문전 침투. [문전 (門前)]
- 정보원 침투. [정보원 (情報員)]
🌷 ㅊㅌ: Initial sound 침투
-
ㅊㅌ (
채택
)
: 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy và sử dụng cái nào đó trong nhiều cái. -
ㅊㅌ (
치통
)
: 이가 쑤시거나 몹시 아픈 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng. -
ㅊㅌ (
채팅
)
: 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
• Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97)