🌟 침투시키다 (浸透 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침투시키다 (
침ː투시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 침투(浸透): 물이나 비 등의 액체가 스며들어 뱀., 세균이나 병균 등이 몸속에 들어옴.…
🌷 ㅊㅌㅅㅋㄷ: Initial sound 침투시키다
-
ㅊㅌㅅㅋㄷ (
침투시키다
)
: 물이나 비 등의 액체를 스며들어 배게 하다.
Động từ
🌏 LÀM THẨM THẤU, LÀM NGẤM: Khiến chất lỏng như nước hay nước mưa thấm và lọt vào.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47)