🌟 침투시키다 (浸透 시키다)

Động từ  

1. 물이나 비 등의 액체를 스며들어 배게 하다.

1. LÀM THẨM THẤU, LÀM NGẤM: Khiến chất lỏng như nước hay nước mưa thấm và lọt vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물을 침투시키다.
    To penetrate water.
  • 수분을 침투시키다.
    To penetrate moisture.
  • 텐트를 만드는 천은 물을 침투시키지 못하는 성질을 가진 것이 좋다.
    The fabric that makes tents is better equipped with properties that do not penetrate water.
  • 종이에 물을 침투시키면 펜으로 써 놓은 글씨가 번져 나가는 것을 관찰할 수 있다.
    Water penetrates the paper and you can observe the pen-written letters smudge out.

2. 세균이나 병균 등을 몸속에 들어가게 하다.

2. LÀM CHO XÂM NHẬP: Làm cho vi khuẩn hay bệnh khuẩn... đi vào trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독을 침투시키다.
    To infiltrate.
  • 병균을 침투시키다.
    Penetrate pathogens.
  • 세균을 침투시키다.
    To penetrate germs.
  • 인체에 침투시키다.
    To penetrate the human body.
  • 체내에 침투시키다.
    To penetrate into the body.
  • 독사는 먹잇감을 물어 독을 침투시켜 공격한다.
    The serpent bites the prey and penetrates the venom to attack.
  • 바이러스를 침투시킨 실험용 쥐에게 약을 먹였더니 바이러스가 사라졌다.
    I drugged a lab rat that penetrated the virus and it disappeared.
  • 선생님, 예방 주사를 맞아서 병이 예방되는 원리는 무엇입니까?
    Sir, how do you prevent a disease by getting a shot?
    예방 접종은 약한 균을 침투시켜서 우리 몸을 지킬 수 있는 항체가 생기게 하는 원리입니다.
    Vaccination is a principle that penetrates weak germs and creates antibodies that can protect our bodies.

3. 사상이나 가치관, 정책 등을 사람들의 생각이나 사회에 깊이 스며들어 퍼지게 하다.

3. LÀM XÂM NHẬP, ĐƯA VÀO PHÁT TRIỂN: Làm cho những cái như tư tưởng, quan niệm, chính sách ngấm sâu và lan rộng trong xã hội hay trong suy nghĩ của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화를 침투시키다.
    Involve culture.
  • 사상을 침투시키다.
    Penetrate an idea.
  • 언어를 침투시키다.
    Penetrate language.
  • 이데올로기를 침투시키다.
    Penetrate ideology.
  • 일본은 식민지 정책에 따라 조선에 일본어를 정책적으로 침투시켰다.
    Japan had policy-involved the japanese language into joseon in accordance with its colonial policy.
  • 아버지는 폭력적인 게임이 아이들에게 폭력성을 침투시킨다고 생각하신다.
    My father thinks violent games penetrate violence into children.

4. 어떤 곳에 몰래 숨어 들어가게 하다.

4. NGẦM TUNG (GIÁN ĐIỆP), NGẦM ĐƯA VÀO, NGẦM CÀI VÀO: Làm cho bí mật dấu giếm đi vào nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간첩을 침투시키다.
    To infiltrate a spy.
  • 스파이를 침투시키다.
    Infiltrate a spy.
  • 잠수함을 침투시키다.
    To penetrate a submarine.
  • 적진으로 침투시키다.
    Infiltrate into enemy territory.
  • 적군에 침투시키다.
    Infiltrate the enemy forces.
  • 회사에서는 경쟁사에 은밀히 스파이를 침투시켰다.
    The company secretly infiltrated the spy into its competitors.
  • 냉전 시대에는 다른 나라에 첩자를 침투시키는 일이 많았다.
    During the cold war era, spies were often infiltrated into other countries.
  • 김 일병을 적진에 침투시키는 것은 너무 위험합니다.
    It is too dangerous to infiltrate private kim into the enemy camp.
    그래도 적진의 상황을 누군가는 알아 와야 하지 않겠나?
    Shouldn't someone know about the enemy's situation?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침투시키다 (침ː투시키다)
📚 Từ phái sinh: 침투(浸透): 물이나 비 등의 액체가 스며들어 뱀., 세균이나 병균 등이 몸속에 들어옴.…

💕Start 침투시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sở thích (103) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59)