🌟 치통 (齒痛)

  Danh từ  

1. 이가 쑤시거나 몹시 아픈 것.

1. SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심한 치통.
    Severe toothache.
  • Google translate 치통이 시작되다.
    Teethache starts.
  • Google translate 치통이 없어지다.
    The toothache goes away.
  • Google translate 치통을 앓다.
    Have a toothache.
  • Google translate 치통을 참다.
    Bear toothache.
  • Google translate 나는 더 이상 치통을 참을 수 없어서 치과를 찾아갔다.
    I couldn't stand the toothache anymore, so i went to the dentist.
  • Google translate 치통을 심하게 앓으면 음식을 먹지 못할 뿐만 아니라 말을 하는 것조차 힘들다.
    If you have a severe toothache, you will not only be unable to eat, but even speak.
  • Google translate 너 왜 밥을 제대로 못 먹니?
    Why can't you eat properly?
    Google translate 치통이 심해서 아무것도 먹을 수가 없어.
    I have a bad toothache and can't eat anything.

치통: toothache,しつう・はいた【歯痛】,mal de dents, douleur dentaire,dolor de muela, dolor de diente,ألم أسنان، وجع أسنان,шүдний өвчин,sự đau răng, sự nhức răng,การปวดฟัน, อาการปวดฟัน,sakit gigi,зубная боль,牙痛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치통 (치통)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 치통 (齒痛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Khí hậu (53) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70)