🌟 치통 (齒痛)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치통 (
치통
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sử dụng bệnh viện
🗣️ 치통 (齒痛) @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 치통 때문에 밤을 빤짝 새웠다. [빤짝]
🌷 ㅊㅌ: Initial sound 치통
-
ㅊㅌ (
채택
)
: 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy và sử dụng cái nào đó trong nhiều cái. -
ㅊㅌ (
치통
)
: 이가 쑤시거나 몹시 아픈 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng. -
ㅊㅌ (
채팅
)
: 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
• Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70)