🌟 출토되다 (出土 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출토되다 (
출토되다
) • 출토되다 (출토뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 출토(出土): 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나옴. 또는 그것을 파냄.
🗣️ 출토되다 (出土 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 청동기가 출토되다. [청동기 (靑銅器)]
- 칠기가 출토되다. [칠기 (漆器)]
- 금관이 출토되다. [금관 (金冠)]
- 철기가 출토되다. [철기 (鐵器)]
🌷 ㅊㅌㄷㄷ: Initial sound 출토되다
-
ㅊㅌㄷㄷ (
채택되다
)
: 여러 가지 중에서 골라져서 다루어지거나 뽑혀 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LỰA CHỌN, ĐƯỢC TUYỂN CHỌN: Được chọn ra rồi xử lý hay được chọn lấy rồi sử dụng trong số nhiều thứ. -
ㅊㅌㄷㄷ (
출토되다
)
: 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나오게 되다. 또는 그것이 파내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHAI QUẬT, ĐƯỢC ĐÀO LÊN: Đồ vật lâu đời được chôn ở trong lòng đất được làm cho xuất hiện ra bên ngoài. Hoặc cái như thế được đào và đưa ra. -
ㅊㅌㄷㄷ (
침투되다
)
: 물이나 비 등의 액체가 스며들어 배게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THẨM THẤU, SỰ NGẤM: Bị chất lỏng như mưa hay nước thấm vào. -
ㅊㅌㄷㄷ (
촉탁되다
)
: 어떤 일이 부탁되어 맡겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIAO PHÓ, ĐƯỢC PHÓ THÁC: Việc nào đó được nhờ vả và giao phó.
• Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36)