ㅊㅌㄷㄷ (
채택되다
)
: 여러 가지 중에서 골라져서 다루어지거나 뽑혀 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LỰA CHỌN, ĐƯỢC TUYỂN CHỌN: Được chọn ra rồi xử lý hay được chọn lấy rồi sử dụng trong số nhiều thứ.
ㅊㅌㄷㄷ (
출토되다
)
: 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나오게 되다. 또는 그것이 파내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHAI QUẬT, ĐƯỢC ĐÀO LÊN: Đồ vật lâu đời được chôn ở trong lòng đất được làm cho xuất hiện ra bên ngoài. Hoặc cái như thế được đào và đưa ra.
ㅊㅌㄷㄷ (
침투되다
)
: 물이나 비 등의 액체가 스며들어 배게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THẨM THẤU, SỰ NGẤM: Bị chất lỏng như mưa hay nước thấm vào.
ㅊㅌㄷㄷ (
촉탁되다
)
: 어떤 일이 부탁되어 맡겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIAO PHÓ, ĐƯỢC PHÓ THÁC: Việc nào đó được nhờ vả và giao phó.