🌟 출토 (出土)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출토 (
출토
)
📚 Từ phái sinh: • 출토되다(出土되다): 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나오게 되다. 또는 그것이 … • 출토하다(出土하다): 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나오다. 또는 그것을 파내다.
🌷 ㅊㅌ: Initial sound 출토
-
ㅊㅌ (
채택
)
: 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy và sử dụng cái nào đó trong nhiều cái. -
ㅊㅌ (
치통
)
: 이가 쑤시거나 몹시 아픈 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng. -
ㅊㅌ (
채팅
)
: 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
• Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97)