🌟 출토 (出土)

Danh từ  

1. 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나옴. 또는 그것을 파냄.

1. SỰ KHAI QUẬT, SỰ ĐÀO LÊN: Việc đồ vật lâu đời được chôn ở trong lòng đất hiện ra ngoài. Hoặc việc đào lấy cái đó lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출토 시기.
    Excavation time.
  • Google translate 출토 유물.
    Excavated relics.
  • Google translate 출토 지역.
    Excavated area.
  • Google translate 출토가 예상되다.
    Excavation expected.
  • Google translate 출토를 준비하다.
    Preparing for the extraction.
  • Google translate 무덤 근처의 출토 유물은 대부분 귀족들이 쓰던 장신구였다.
    Excavated relics near the tomb were mostly ornaments used by aristocrats.
  • Google translate 유물의 출토로 백 년 전의 이 지방 사람들이 사는 모습을 짐작할 수 있었다.
    Excavation of relics has given us an idea of how these local people lived a hundred years ago.

출토: excavation; being unearthed,しゅつど【出土】,exhumation, déterrement,excavación, desentierro,حفْر،كشْف,ухаж гаргах, малтаж гаргах,sự khai quật, sự đào lên,การขุด, การขุดค้น, การขุดพบขึ้นมา,penggalian, ekskavasi,Раскопки,出土,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출토 (출토)
📚 Từ phái sinh: 출토되다(出土되다): 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나오게 되다. 또는 그것이 … 출토하다(出土하다): 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나오다. 또는 그것을 파내다.

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97)