💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 6 ALL : 9

배 (宅配) : 우편물이나 짐, 상품 등을 원하는 장소까지 직접 배달해 주는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIAO TẬN NƠI: Việc trực tiếp vận chuyển những thứ như bưu phẩm, hành lí hay hàng hóa đến địa điểm mong muốn.

시 (taxi) : 돈을 받고 손님이 원하는 곳까지 태워 주는 일을 하는 승용차. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XE TẮC-XI: Xe ô tô con làm việc chở khách đến nơi khách yêu cầu và nhận tiền.

하다 (擇 하다) : 여럿 가운데서 고르다. ☆☆ Động từ
🌏 CHỌN, LỰA: Chọn trong số nhiều cái.

: 한국의 전통 무예. 부드럽게 움직이다가 순간적으로 손질이나 발질을 하여 상대방을 누른다. Danh từ
🌏 TAEKGYEON: Một loại hình võ thuật truyền thống của Hàn. Di chuyển nhẹ nhàng rồi trong tích tắc dùng động tác tay hay chân để đè bẹp đối phương.

일 (擇日) : 중요한 일을 치르기 전에 운수가 좋은 날을 가려서 고름. 또는 그날. Danh từ
🌏 SỰ CHỌN NGÀY, SỰ XEM NGÀY, NGÀY TỐT: Việc chọn lựa ngày may mắn trước khi tiến hành việc quan trọng. Hoặc ngày đó.

일 (擇一) : 여럿 가운데에서 하나를 고름. Danh từ
🌏 SỰ CHỌN LỰA: Việc lựa chọn một trong số nhiều cái.

일하다 (擇一 하다) : 여럿 가운데에서 하나를 고르다. Động từ
🌏 CHỌN LỰA: Lựa chọn một trong số nhiều cái.

일하다 (擇日 하다) : 중요한 일을 치르기 전에 운수가 좋은 날을 가려서 고르다. Động từ
🌏 CHỌN NGÀY, XEM NGÀY: Chọn lựa ngày may mắn trước khi tiến hành việc quan trọng.

지 (宅地) : 집을 지을 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT Ở, ĐẤT THỔ CƯ: Đất để xây nhà ở.


:
Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46)