🌟 (案)

  Danh từ  

1. 여럿이 모여 의논하거나 살펴보아야 할 항목이나 내용.

1. ĐỀ ÁN: Hạng mục hay nội dung mà nhiều người phải tập hợp để thảo luận hay xem xét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첫 번째 .
    The first plan.
  • Google translate 토론할 .
    A proposal for discussion.
  • Google translate 이 채택되다.
    A plan is adopted.
  • Google translate 을 선정하다.
    Select a plan.
  • Google translate 을 제시하다.
    Put forward a proposal.
  • Google translate 김 과장이 제시한 이 만장일치로 채택되었다.
    Kim's proposal was unanimously adopted.
  • Google translate 오늘 토론할 은 내년도 예산 집행에 대한 것이다.
    The proposal we're discussing today is about next year's budget execution.
  • Google translate 아직 결론이 나지 않은 은 어떻게 할까요?
    What if we don't reach a conclusion yet?
    Google translate 다음 회의에 이어서 논의합시다.
    Let's discuss it following the next meeting.
Từ đồng nghĩa 안건(案件): 여럿이 모여 의논하거나 살펴보아야 할 항목이나 내용.

안: item on the agenda; case,あん【案】,proposition, suggestion,proyecto, moción,شأن، مسألة,төлөвлөгөө, санал,đề án,ข้อเสนอ, แผน, โครงการ,pengajuan, ide, rencana,предложение,案子,议案,案件,

2. 고민하여 내놓은 생각이나 계획.

2. PHƯƠNG ÁN: Suy nghĩ hay kế hoạch đã ngẫm nghĩ để tạo ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기발한 .
    A brilliant idea.
  • Google translate 나쁜 .
    Bad plan.
  • Google translate 마땅한 .
    The right plan.
  • Google translate 좋은 .
    Good plan.
  • Google translate 을 말하다.
    State a plan.
  • Google translate 누구든지 좋은 이 있으면 말씀해 주십시오.
    Tell me if anyone has a good idea.
  • Google translate 나는 이번 사태를 해결할 몇 가지 을 제시했다.
    I put forward some proposals to resolve this situation.
  • Google translate 누구 괜찮은 아이디어를 가진 사람 없나요?
    Does anybody have a good idea?
    Google translate 저한테 기발한 이 하나 있습니다.
    I have a brilliant idea.

3. ‘안건’의 뜻을 나타내는 말.

3. ÁN: Từ thể hiện nghĩa 'vụ án'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개선안.
    Improvement plan.
  • Google translate 결의안.
    Resolution.
  • Google translate 계획안.
    A plan.
  • Google translate 법률안.
    Law bill.
  • Google translate 예산안.
    Budget.
  • Google translate 절충안.
    Compromise.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (안ː)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7)