🌟 안건 (案件)

  Danh từ  

1. 여럿이 모여 의논하거나 살펴보아야 할 항목이나 내용.

1. VỤ VIỆC, VẤN ĐỀ: Nội dung hay hạng mục cần xem xét hoặc thảo luận bởi nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회의의 안건.
    The agenda of the meeting.
  • Google translate 중요한 안건.
    An important issue.
  • Google translate 안건이 통과되다.
    An agenda is passed.
  • Google translate 안건을 내다.
    Propose an agenda.
  • Google translate 안건을 받아들이다.
    Accept the agenda.
  • Google translate 안건을 준비하다.
    Prepare an agenda.
  • Google translate 안건을 통과시키다.
    Pass through the agenda.
  • Google translate 안건으로 다루다.
    Handle it on the agenda.
  • Google translate 오늘 회의의 안건은 해외 시장 개척에 관한 것이었다.
    The agenda of today's meeting was about exploring overseas markets.
  • Google translate 장관이 새로 올린 안건에는 복지 시설을 더 늘리겠다는 내용이 있었다.
    The minister's new agenda included more welfare facilities.
  • Google translate 수업이 끝나고 함께 모여서 그날 배운 내용을 복습하는 게 어때?
    Why don't we get together after class and review what we learned that day?
    Google translate 좋은 생각이다. 이번 주 학급 회의 시간에 안건으로 내 봐.
    That's a good idea. put it on the agenda during this week's class meeting.
Từ đồng nghĩa 안(案): 여럿이 모여 의논하거나 살펴보아야 할 항목이나 내용., 고민하여 내놓은 생각이…

안건: item on the agenda; case,あんけん【案件】,sujet de délibération, sujet de discussion,propuesta, proyecto,  agenda, programa,مادة مطروحة في الأجندة، موضوع للبحث,хэлэлцэх асуудал,vụ việc, vấn đề,ข้อเสนอ, ญัตติ, เนื้อหา, แนวทางแก้ไข, เรื่องราว,pasal, artikel, poin,повестка дня,案件,案子,议案,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안건 (안ː껀)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 안건 (案件) @ Giải nghĩa

🗣️ 안건 (案件) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28)