🌟 재론되다 (再論 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재론되다 (
재ː론되다
) • 재론되다 (재ː론뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 재론(再論): 이미 논의가 끝난 문제를 다시 논의함.
🌷 ㅈㄹㄷㄷ: Initial sound 재론되다
-
ㅈㄹㄷㄷ (
절룩대다
)
: 자꾸 다리를 몹시 절며 걷다.
Động từ
🌏 ĐI TẬP TỄNH: Cứ khập khiễng bước chân đi. -
ㅈㄹㄷㄷ (
점령되다
)
: 무력에 의해 어떤 장소나 공간을 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ CHIẾM LĨNH, BỊ CHIẾM: Bị chiếm đoạt địa điểm hoặc không gian nào đó bởi vũ lực. -
ㅈㄹㄷㄷ (
조립되다
)
: 여러 부품이 일정한 방식으로 짜 맞추어져 하나의 물건으로 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LẮP RÁP: Làm một đồ vật bằng cách lắp ghép nhiều bộ phận theo một phương thức nhất định. -
ㅈㄹㄷㄷ (
전래되다
)
: 예로부터 전해져 내려오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LƯU TRUYỀN: Được truyền lại từ xưa. -
ㅈㄹㄷㄷ (
재론되다
)
: 이미 논의가 끝난 문제가 다시 논의되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẢO LUẬN LẠI, ĐƯỢC BÀN LẠI: Vấn đề đã thảo luận xong rồi được thảo luận lại. -
ㅈㄹㄷㄷ (
적립되다
)
: 돈이나 물건 등이 모아 두어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÍCH LŨY, ĐƯỢC TÍCH TRỮ: Những thứ như tiền hay đồ vật được dồn tích lại. -
ㅈㄹㄷㄷ (
종료되다
)
: 어떤 행동이나 일이 끝나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HOÀN THÀNH, ĐƯỢC KẾT THÚC, ĐƯỢC CHẤM DỨT: Công việc hay hành động nào đó kết thúc. -
ㅈㄹㄷㄷ (
정리되다
)
: 흐트러지거나 어수선한 상태에 있는 것이 한데 모아지거나 치워지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THU DỌN, ĐƯỢC DỌN DẸP: Cái ở trạng thái bừa bãi hoặc lộn xộn được gom lại vào một chỗ hoặc được bỏ đi. -
ㅈㄹㄷㄷ (
조리되다
)
: 재료가 이용되어 음식이 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NẤU, ĐƯỢC CHẾ BIẾN: Thức ăn được chế biến bằng cách dùng những nguyên liệu. -
ㅈㄹㄷㄷ (
저리되다
)
: 상태, 모양, 성질 등이 저렇게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ THÀNH THẾ KIA: Trạng thái, hình ảnh, tính chất...trở nên như thế. -
ㅈㄹㄷㄷ (
전락되다
)
: 상태나 신분이 나빠지거나 타락하다.
Động từ
🌏 BỊ SUY SỤP, BỊ XUỐNG DỐC, BỊ SA SÚT, BỊ THẤT THẾ: Trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa. -
ㅈㄹㄷㄷ (
정렬되다
)
: 줄지어 가지런하게 늘어서다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XẾP THÀNH HÀNG: Được đứng thành hàng, nối tiếp nhau một cách ngay ngắn -
ㅈㄹㄷㄷ (
정립되다
)
: 방법, 내용, 이론, 법칙 등이 정해져서 세워지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỊNH RA, ĐƯỢC THIẾT LẬP, ĐƯỢC XÁC LẬP: Phương pháp, nội dung, lý luận, quy tắc... được xác định và thiết lập.
• Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204)