🌟 재론되다 (再論 되다)

Động từ  

1. 이미 논의가 끝난 문제가 다시 논의되다.

1. ĐƯỢC THẢO LUẬN LẠI, ĐƯỢC BÀN LẠI: Vấn đề đã thảo luận xong rồi được thảo luận lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재론된 안건.
    A re-discussed agenda.
  • Google translate 사건이 재론되다.
    The case is re-discussed.
  • Google translate 정책이 재론되다.
    The policy is reconsidered.
  • Google translate 중요성이 재론되다.
    The importance is re-discussed.
  • Google translate 협의가 재론되다.
    Consultation is reconsidered.
  • Google translate 어제부터 재론되다.
    Re-discussed from yesterday.
  • Google translate 갈등이 첨예했던 이번 안건은 원점에서부터 재론될 예정이다.
    The issue, which had been sharply divided, will be reconsidered from the ground up.
  • Google translate 양쪽의 합의는 사정이 달라지면 언제든지 재론될 수 있는 여지를 남겼다.
    The agreement between the two sides left room for reconsideration at any time if circumstances changed.
  • Google translate 기초 학문이 중요하다는 것은 재론되지 않더라도 누구나 공감하는 바이다.
    The importance of basic learning is empathized, if not re-discussed.

재론되다: be re-discussed,さいろんされる【再論される】,être rediscuté,ser discutido nuevamente,تعاد المناقشة,дахин хэлэлцэгдэх, дахин авч үзэх,được thảo luận lại, được bàn lại,ถูกปรึกษาหารือใหม่, ถูกปรึกษาหารืออีกครั้ง, ถูกปรึกษาอีกครั้ง, ถูกปรึกษาอีกรอบ,dibahas ulang,пересматриваться,再议,再论,重新讨论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재론되다 (재ː론되다) 재론되다 (재ː론뒈다)
📚 Từ phái sinh: 재론(再論): 이미 논의가 끝난 문제를 다시 논의함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204)