🌟 전락되다 (轉落 되다)

Động từ  

2. 상태나 신분이 나빠지거나 타락하다.

2. BỊ SUY SỤP, BỊ XUỐNG DỐC, BỊ SA SÚT, BỊ THẤT THẾ: Trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전락될 위기.
    Crisis to be reduced.
  • Google translate 전락될 처지.
    Decreased.
  • Google translate 골칫덩이로 전락되다.
    Degenerate into a nuisance.
  • Google translate 애물단지로 전락되다.
    Be reduced to a dreg.
  • Google translate 폐품으로 전락되다.
    Degenerate into waste.
  • Google translate 팔리지 않는 제품들이 창고 속에서 쓰레기로 전락되어 있었다.
    Unsold products had been reduced to garbage in the warehouse.
  • Google translate 한때 도시의 상징이었던 건물이 무관심 속에 흉물로 전락되었다.
    The building, once a symbol of the city, has been reduced to a bust in indifference.
  • Google translate 그렇게 큰돈을 들여 지은 건물인데 딱히 쓸 데가 없다니 황당하다.
    It's absurd that a building that was built at such a great expense has no place to spend.
    Google translate 응, 유지비만 들고 아주 골칫덩이로 전락했지.
    Yeah, it turned into a real pain in the neck with only maintenance.

전락되다: be reduced,てんらくする【転落する・顛落する】,chuter, s'effondrer, dégénérer, se ruiner, s'écrouler, tomber en décadence,ser degradado, ser decaído, ser deteriorado,يتدهور,унах, нурах,bị suy sụp, bị xuống dốc, bị sa sút, bị thất thế,ทำให้เสื่อมเสีย, ทำให้เสีย, ทำให้แย่, ทำให้ตกต่ำ,jatuh, mundur, merosot, degradasi,(морально) опускаться; скатываться (по социальной лестнице и т.п.),沦落,堕落,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전락되다 (절ː락뙤다) 전락되다 (절ː락뛔다)
📚 Từ phái sinh: 전락(轉落): 상태나 신분이 나빠지거나 타락함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76)