🌟 저리되다

Động từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 저렇게 되다.

1. TRỞ THÀNH THẾ KIA: Trạng thái, hình ảnh, tính chất...trở nên như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모양이 저리되다.
    Shape goes down.
  • Google translate 상황이 저리되다.
    The situation goes down.
  • Google translate 처지가 저리되다.
    The situation goes down.
  • Google translate 갑자기 저리되다.
    Out of nowhere.
  • Google translate 뜻밖에 저리되다.
    Unexpectedly goes away.
  • Google translate 그 아이가 저리된 것에는 부모인 저의 책임이 큽니다.
    My parents are responsible for the child's death.
  • Google translate 그렇게 건강하던 사람이 아무리 병에 걸렸어도 어찌 저리되었나?
    No matter how sick a man was, how could he have gone to sleepless?
  • Google translate 어릴 때는 바보라고 놀림 받던 애가 커서 저리될 줄 누가 알았겠어.
    Who knew a kid who used to be called a fool would go away when he grew up?
  • Google translate 박 씨가 마음고생이 심했는지 몇 달 사이에 몹시 수척해졌어요.
    Mr. park must have been having a hard time, but in a few months, he has become very emaciated.
    Google translate 저도 꼴이 저리되었을 것이라고는 상상도 못 했어요.
    I never imagined it would look like that.

저리되다: come to be like that,ああなる,,hacerse así,يكون مثل ذلك,тийм болох, болох, тийм болж хувирах,trở thành thế kia,กลายเป็นอย่างนั้น, กลายเป็นอย่างโน้น, กลายเป็นแบบนั้น, กลายเป็นแบบโน้น, กลายเป็นเช่นโน้น,menjadi begitu, menjadi seperti itu,,成为那样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저리되다 (저리되다) 저리되다 (저리뒈다)
📚 Từ phái sinh: 저리: 상태, 모양, 성질 등이 저렇게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4)