🌟 저리되다

Động từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 저렇게 되다.

1. TRỞ THÀNH THẾ KIA: Trạng thái, hình ảnh, tính chất...trở nên như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모양이 저리되다.
    Shape goes down.
  • 상황이 저리되다.
    The situation goes down.
  • 처지가 저리되다.
    The situation goes down.
  • 갑자기 저리되다.
    Out of nowhere.
  • 뜻밖에 저리되다.
    Unexpectedly goes away.
  • 그 아이가 저리된 것에는 부모인 저의 책임이 큽니다.
    My parents are responsible for the child's death.
  • 그렇게 건강하던 사람이 아무리 병에 걸렸어도 어찌 저리되었나?
    No matter how sick a man was, how could he have gone to sleepless?
  • 어릴 때는 바보라고 놀림 받던 애가 커서 저리될 줄 누가 알았겠어.
    Who knew a kid who used to be called a fool would go away when he grew up?
  • 박 씨가 마음고생이 심했는지 몇 달 사이에 몹시 수척해졌어요.
    Mr. park must have been having a hard time, but in a few months, he has become very emaciated.
    저도 꼴이 저리되었을 것이라고는 상상도 못 했어요.
    I never imagined it would look like that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저리되다 (저리되다) 저리되다 (저리뒈다)
📚 Từ phái sinh: 저리: 상태, 모양, 성질 등이 저렇게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365)