🌟 표결하다 (票決 하다)

Động từ  

1. 투표를 해서 결정하다.

1. BIỂU QUYẾT: Bỏ phiếu rồi quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 표결한 사안.
    A matter of vote.
  • Google translate 표결한 안건.
    The agenda that was voted on.
  • Google translate 신속하게 표결하다.
    To vote quickly.
  • Google translate 여당은 독단적으로 안건을 표결해 국민의 비난을 받았다.
    The ruling party came under public criticism for arbitrarily voting on the agenda.
  • Google translate 결의안은 표결한 결과 찬성이 열 표, 반대가 스무 표로 부결되었다.
    The resolution was voted down by ten votes in favor and twenty against.
  • Google translate 이 안건은 표결하도록 합시다.
    Let's vote on this agenda.
    Google translate 안 됩니다. 만장일치 방식으로 결정해야 합니다.
    No. it has to be decided in a unanimous way.

표결하다: vote,ひょうけつする【票決する】,voter, passer au vote, décider par vote,votar,يصوّت,саналаар шийдэх,biểu quyết,ลงมติ, ลงคะแนนเสียง, ออกเสียง, ออกเสียงลงคะแนน, เลือกตั้ง,memungut suara, melakukan voting,голосовать,票决,投票表决,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표결하다 (표결하다)
📚 Từ phái sinh: 표결(票決): 투표를 해서 결정함.

🗣️ 표결하다 (票決 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Xem phim (105) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)