🌟 표결하다 (票決 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표결하다 (
표결하다
)
📚 Từ phái sinh: • 표결(票決): 투표를 해서 결정함.
🗣️ 표결하다 (票決 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 거수하여 표결하다. [거수하다 (擧手하다)]
- 거수로 표결하다. [거수 (擧手)]
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 표결하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)