🌟 표결하다 (票決 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표결하다 (
표결하다
)
📚 Từ phái sinh: • 표결(票決): 투표를 해서 결정함.
🗣️ 표결하다 (票決 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 거수하여 표결하다. [거수하다 (擧手하다)]
- 거수로 표결하다. [거수 (擧手)]
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 표결하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121)