🌟 포근하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포근하다 (
포근하다
) • 포근한 (포근한
) • 포근하여 (포근하여
) 포근해 (포근해
) • 포근하니 (포근하니
) • 포근합니다 (포근함니다
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Thời tiết và mùa
🗣️ 포근하다 @ Giải nghĩa
- 달콤하다 : 편안하고 포근하다.
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 포근하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103)