🌟 달콤하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달콤하다 (
달콤하다
) • 달콤한 (달콤한
) • 달콤하여 (달콤하여
) 달콤해 (달콤해
) • 달콤하니 (달콤하니
) • 달콤합니다 (달콤함니다
)
📚 thể loại: Vị Giải thích món ăn
🗣️ 달콤하다 @ Ví dụ cụ thể
- 벌꿀처럼 달콤하다. [벌꿀]
🌷 ㄷㅋㅎㄷ: Initial sound 달콤하다
-
ㄷㅋㅎㄷ (
달콤하다
)
: 맛이나 냄새가 기분 좋게 달다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGỌT NGÀO, NGỌT: Mùi hay vị ngọt một cách dễ chịu. -
ㄷㅋㅎㄷ (
덜컥하다
)
: 갑자기 몹시 놀라거나 무서워서 가슴이 내려앉다.
Động từ
🌏 THÓT TIM: Tim như rớt xuống khi ngạc nhiên hoặc sợ hãi đột ngột. -
ㄷㅋㅎㄷ (
덜컹하다
)
: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁거리다.
Động từ
🌏 BẤT THÌNH LÌNH, ĐỘT NGỘT: Tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hay sợ hãi.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Lịch sử (92)