🌾 End:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 39 ALL : 59

: 밤이 되면 하늘에 뜨는 동그랗고 밝은 빛이 나는 천체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRĂNG, MẶT TRĂNG, VẦNG TRĂNG: Thiên thể xuất hiện trên bầu trời về đêm, phát ra ánh sáng và hình tròn.

: 일 년을 열둘로 나눈 것 가운데 하나의 기간을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm một khoảng thời gian trong 12 khoảng thời gian mà một năm được chia thành.

(配達) : 우편물이나 물건, 음식 등을 가져다 줌. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIAO HÀNG, CHUYỂN HÀNG: Việc mang giao những thứ như bưu phẩm hay hàng hoá, thức ăn.

(每 달) : 각각의 달마다. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỖI THÁNG: mỗi tháng một.

(每 달) : 한 달 한 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÀNG THÁNG, MỖI THÁNG: Từng tháng từng tháng.

지난 : 이번 달의 바로 전의 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG RỒI, THÁNG TRƯỚC: Tháng ngay trước tháng này.

(medal) : 상으로 주거나 기념하는 뜻으로 주는, 글씨나 그림을 새겨 만든 납작하고 둥근 쇠붙이. ☆☆ Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG: Miếng kim loại tròn và dẹt được khắc chữ hay hình ảnh với ý nghĩa trao hưởng hoặc hoặc kỷ niệm.

보름 : 음력 십오 일 밤에 뜨는 둥근 달. ☆☆ Danh từ
🌏 TRĂNG RẰM: Trăng tròn lên vào đêm ngày 15 âm lịch.

(發達) : 신체, 정서, 지능 등이 성장하거나 성숙함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN: Việc thân thể, tình cảm, trí tuệ... trưởng thành hoặc thành thục.

초승 (初生▽ 달) : 음력으로 매달 첫째 날부터 며칠 동안 뜨는 달. ☆☆ Danh từ
🌏 TRĂNG NON, TRĂNG LƯỠI LIỀM: Trăng hiện lên trong mấy ngày từ ngày đầu tiên mỗi tháng, tính theo âm lịch.

(來 달) : 이번 달이 지난 다음 달. ☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG SAU: Tháng kế tiếp khi hết tháng này.

(半 달) : 반원 모양의 달. ☆☆ Danh từ
🌏 BÁN NGUYỆT, NỬA VẦNG TRĂNG: Mặt trăng hình nửa vòng tròn.

: 이번 달. ☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG NÀY: Tháng này.

(傳達) : 사물을 어떤 대상에게 전하여 받게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN ĐI, SỰ GỬI ĐI: Việc chuyển và làm cho đối tượng nào đó nhận được đồ vật.

(未達) : 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하는 것. Danh từ
🌏 SỰ CHƯA ĐẠT, SỰ THIẾU HỤT: Việc chưa đạt tới mức độ hay tiêu chuẩn nào đó.

: 속을 태우면서 조급하게 굶. Danh từ
🌏 SỰ BỒN CHỒN, SỰ LO LẮNG: Sự nóng lòng và hành động gấp gáp.

동메 (銅 medal) : 각종 경기나 대회에서 3위를 차지한 사람에게 주는 구리로 만든 메달. Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG ĐỒNG: Huy chương được làm bằng đồng trao cho người đạt được vị trí thứ 3 trong các cuộc thi hoặc trận đấu.

(到達) : 목적한 곳이나 일정한 수준에 다다름. Danh từ
🌏 SỰ ĐẠT ĐẾN, SỰ ĐẾN ĐÍCH: Việc đạt đến tiêu chuẩn nhất định hay nơi định đến.

은메 (銀 medal) : 경기나 대회에서 2위를 차지한 선수에게 주는, 은으로 만든 메달. Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG BẠC: Huy chương làm bằng bạc, trao cho tuyển thủ giành vị trí thứ hai trong thi đấu hoặc đại hội.

금메 (金 medal) : 경기나 대회에서 우승한 사람에게 주는, 금으로 만들거나 금으로 도금한 메달. Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG VÀNG: Huy chương mạ bằng vàng hoặc làm bằng vàng trao cho người chiến thắng trong trận thi đấu thể thao hoặc cuộc thi.

날건 : 하는 일 없이 빈둥거리며 남의 금품을 악독하게 빼앗거나 도움을 받으며 사는 사람. Danh từ
🌏 KẺ TRẤN LỘT, KẺ ĐẠO TẶC: Người không có việc làm và kiếm sống bằng cách lợi dụng đường vắng để cướp giật vàng bạc của người khác hoặc yêu cầu giúp đỡ một cách tàn ác.

상현 (上弦 달) : 오른쪽 아래 방향으로 둥근 반원 모양의 달. Danh từ
🌏 TRĂNG NON: Trăng hình bán nguyệt, tròn về phía dưới của bên phải.

둥근 : 음력 보름을 전후하여 둥그렇게 된 달. Danh từ
🌏 TRĂNG TRÒN, TRĂNG RẰM: Trăng trở nên tròn (khoảng trước sau ngày rằm âm lịch).

(乾達) : 하는 일 없이 빈둥거리며 남의 금품을 빼앗거나 도움을 받으며 사는 사람. Danh từ
🌏 KẺ LƯU MANH, KẺ LÊU LỔNG, KẺ CHƠI BỜI LÊU LỔNG: Kẻ không có việc làm, chỉ rong chơi, sống bằng sự trợ giúp đỡ hoặc trộm cắp tài sản của người khác.

(pedal) : 발로 밟거나 눌러서 기계나 악기 등을 작동시키는 부품. Danh từ
🌏 PÊ-ĐAN, BÀN ĐẠP: Phụ tùng dùng để ấn bằng chân hoặc đạp và làm cho máy móc hoặc nhạc cụ khởi động.

(下達) : 더 높은 기관이나 윗사람의 명령, 지시, 결정 등을 보다 낮은 기관이나 아랫사람에게 내리거나 전달함. Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN XUỐNG: Việc truyền đạt mệnh lệnh, chỉ thị hay quyết định của người cấp trên hay cơ quan cao hơn xuống người cấp dưới hoặc cơ quan thấp hơn.

하현 (下弦 달) : 왼쪽 위 방향으로 둥근 반원 모양의 달. Danh từ
🌏 TRĂNG KHUYẾT: Trăng hình bán nguyệt, tròn về phía trái bên trên.

-는 : 누군가가 할 것으로 예상되는 행동이나 말을 가정하여 전하면서 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현. None
🌏 RẰNG SẼ, BẢO SẼ: Cấu trúc dùng khi giả định hành động hay lời nói được dự kiến là điều mà ai đó sẽ thực hiện đồng thời bổ nghĩa cho từ đứng sau.

: 햇빛이 잘 들지 않아 그늘진 곳. Danh từ
🌏 BÓNG RÂM, BÓNG MÁT: Nơi không có ánh nắng mặt trời và có bóng mát.

: 이번 달이 지난 다음 달. Danh từ
🌏 THÁNG SAU, THÁNG TỚI: Tháng đến khi đã qua hết tháng này.

새벽 : 음력 21일 이후의 새벽에 보이는 달. Danh từ
🌏 TRĂNG BUỔI BAN MAI: Trăng nhìn thấy vào sáng sớm, sau ngày 21 âm lịch.

: 음력으로 한 해의 마지막 달. 음력 십이월. Danh từ
🌏 SEOTDAL; THÁNG CHẠP: Tháng cuối cùng trong một năm theo âm lịch. Tháng 12 âm lịch.

(熟達) : 익숙하게 잘 알고 솜씨 있게 잘함. Danh từ
🌏 SỰ THUẦN THỤC, SỰ NHUẦN NHUYỄN: Việc biết rõ một cách quen thuộc và làm tốt một cách khéo léo.

-ㄴ : 누군가가 할 것으로 예상되는 행동이나 말을 가정하여 전하면서 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현. None
🌏 RẰNG SẼ, BẢO SẼ: Cấu trúc dùng khi giả định hành động hay lời nói được dự kiến là điều mà ai đó sẽ thực hiện đồng thời bổ nghĩa cho từ đứng sau.

- : 누군가가 할 것으로 예상되는 행동이나 말을 가정하여 전하면서 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현. None
🌏 RẰNG SẼ, BẢO SẼ: Cấu trúc dùng khi giả định hành động hay lời nói được dự kiến là điều mà ai đó sẽ thực hiện đồng thời bổ nghĩa cho từ đứng sau.

: 끈질기게 잔소리를 하거나 윽박지르고 혼을 냄. Danh từ
🌏 SỰ PHÀN NÀN, SỰ CẰN NHẰN, SỰ CHÌ CHIẾT, SỰ HĂM DOẠ: Việc nói dai dẳng hoặc tức giận và đe nẹt.

안달복 : 몹시 마음을 졸이고 조급하게 굴면서 몰아치는 모양. Phó từ
🌏 ĐỨNG NGỒI KHÔNG YÊN, LÒNG NHƯ LỬA ĐỐT: Hình dáng rất nóng lòng và hành động vội vàng, dồn dập.

: 춥거나 무서워서 몸을 계속해서 떠는 모양. Phó từ
🌏 CẦM CẬP, LẨY BẨY: Hình ảnh cơ thể run rẩy liên tục do lạnh hay sợ hãi.

(速達) : 빨리 배달함. 또는 그런 것. Danh từ
🌏 SỰ GIAO HÀNG CẤP TỐC, HÀNG CẤP TỐC: Việc chuyển hàng nhanh. Hoặc cái như vậy.

동짓 (冬至 달) : 음력 십일월. Danh từ
🌏 DONGJITTAL; THÁNG ĐÔNG CHÍ: Tháng 11 âm lịch.

안달복 : 몹시 마음을 졸이고 조급하게 굴면서 몰아치는 일. Danh từ
🌏 SỰ NÔN NÓNG, SỰ SỐT RUỘT: Việc rất nóng lòng và hành động gấp gáp, dồn dập.

(暢達) : 의견이나 주장, 생각 등을 방해받는 것 없이 자유롭게 표현하고 전달함. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN TÍCH CỰC: Sự thể hiện và truyền tải ý kiến, chủ trương, suy nghĩ một cách tự do, không bị ngăn cản.

(黃疸) : 온몸과 눈 등이 누렇게 되는 병. Danh từ
🌏 BỆNH VÀNG DA: Bệnh toàn thân và mắt chuyển thành màu vàng.

(用達) : 전문적으로 짐이나 물건 등을 배달함. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN PHÁT, SỰ CHUYỂN ĐỒ: Sự vận chuyển hành lý hay đồ vật v.v... một cách chuyên nghiệp. Hoặc công việc như vậy.

그믐 : 음력으로 매달 26~27일 무렵에 새벽의 동쪽 하늘에 뜨는 달. Danh từ
🌏 TRĂNG CUỐI THÁNG: Trăng mọc vào khoảng ngày 26~27 hằng tháng âm lịch, ở bầu trời phía đông lúc hừng đông.

나달나 : 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 조금 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 NÁT BƯƠM: Hình ảnh rách và bung thành nhiều mảnh vì cũ mòn.

(水獺/水㺚) : 몸은 갈색이고 꼬리는 길며 짧은 네 발에 물갈퀴가 있는, 수중생활을 하는 동물. Danh từ
🌏 RÁI CÁ: Động vật sống ở dưới nước, thân màu nâu, đuôi dài, bốn chân ngắn và có màng chân.

(半 달) : 한 달의 반. Danh từ
🌏 NỬA THÁNG: Nửa của một tháng.

조각 : 초승달이 반달로 되어 갈 때와 반달이 그믐달로 되어 갈 때의, 반달에 비해 한쪽이 다 차지 않은 모양의 달. Danh từ
🌏 TRĂNG LƯỠI LIỀM: Trăng của lúc trăng non đang dần thành trăng bán nguyệt và khi trăng bán nguyệt dần thành trăng cuối tháng, có hình dáng một phía không đầy so với trăng bán nguyệt,

(洞達) : 말이나 글로 알림. Danh từ
🌏 SỰ THÔNG BÁO: Việc cho biết bằng lời nói hay bài viết.

: → 닦달 Danh từ
🌏

(閏 달) : 달력과 실제 시간과의 차이를 조절하기 위하여 다른 해보다 날수나 달수가 많이 든 달. Danh từ
🌏 THÁNG NHUẬN: Tháng của số tháng nhiều hơn hoặc tháng có số ngày nhiều hơn các năm khác được đặt ra để điều chỉnh sự khác biệt về thời gian thực tế với lịch năm.

일 년 열두 : 일 년 내내. 항상.
🌏 MỘT NĂM MƯỜI HAI THÁNG: Suốt một năm. Luôn luôn.

: 음식을 이리저리 휘저으며 볶는 모양. Phó từ
🌏 ĐẢO QUA ĐẢO LẠI: Hình ảnh đảo qua lại khi xào thức ăn.

초생 (初生 달) : → 초승달 Danh từ
🌏

(前 달) : 이번 달의 바로 전의 달. Danh từ
🌏 THÁNG TRƯỚC: Tháng ngay trước tháng này.

(調達) : 필요한 돈이나 물건 등을 대어 줌. Danh từ
🌏 SỰ TÀI TRỢ, SỰ HUY ĐỘNG: Việc cấp cho tiền bạc hay đồ vật... cần thiết.

(送達) : 편지, 서류, 물건 등을 보내어 줌. Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN ĐI: Việc gửi cho thư từ, tài liệu, đồ vật ...

(示達) : 높은 직위나 기관에서 그보다 낮은 직위나 기관으로 명령이나 문서를 전달함. Danh từ
🌏 CHỈ THỊ, HƯỚNG DẪN, YÊU CẦU: Việc truyền đạt mệnh lệnh hay văn thư từ chức vụ hay cơ quan cấp cao tới chức vụ hay cơ quan thấp hơn.


:
Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Giáo dục (151)