🌟 숙달 (熟達)

Danh từ  

1. 익숙하게 잘 알고 솜씨 있게 잘함.

1. SỰ THUẦN THỤC, SỰ NHUẦN NHUYỄN: Việc biết rõ một cách quen thuộc và làm tốt một cách khéo léo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언어 숙달.
    Language proficiency.
  • Google translate 업무 숙달.
    Master of business.
  • Google translate 숙달이 되다.
    Become skilled.
  • Google translate 숙달이 필요하다.
    Require mastery.
  • Google translate 숙달을 하다.
    Attain proficiency.
  • Google translate 민희는 자기 계발과 업무 숙달을 동시에 해 나가기가 어려웠다.
    Min-hee had a hard time developing herself and mastering her work at the same time.
  • Google translate 윤선은 수학에 숙달이 되기 위해서 기출 문제를 많이 푼다.
    Yun-sun solves a lot of past questions to master math.

숙달: proficiency; skillfulness,じゅくたつ【熟達】,habileté (acquise par une longue expérience), maîtrise (d'une technique),dominio, maestría, competencia, habilidad, destreza,مهارة,чадвар, чадвар суух, гарших,sự thuần thục, sự nhuần nhuyễn,ความชำนาญ, ความเคยชิน,kemahiran,умение; опытность,精通,娴熟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙달 (숙딸)
📚 Từ phái sinh: 숙달되다(熟達되다): 익숙하게 잘 알고 솜씨 있게 잘하게 되다. 숙달하다(熟達하다): 익숙하게 잘 알고 솜씨 있게 잘하다.

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99)