🌟 숙달하다 (熟達 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숙달하다 (
숙딸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 숙달(熟達): 익숙하게 잘 알고 솜씨 있게 잘함.
🌷 ㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 숙달하다
-
ㅅㄷㅎㄷ (
상당하다
)
: 어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó. -
ㅅㄷㅎㄷ (
성대하다
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG, TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
• Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81)