🌟 숙달하다 (熟達 하다)

Động từ  

1. 익숙하게 잘 알고 솜씨 있게 잘하다.

1. THUẦN THỤC, NHUẦN NHUYỄN: Biết rõ, một cách quen thuộc và trở nên giỏi, khéo léo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술을 숙달하다.
    Master a skill.
  • Google translate 동작을 숙달하다.
    Master the movement.
  • Google translate 영어를 숙달하다.
    Master english.
  • Google translate 운전에 숙달하다.
    Master of driving.
  • Google translate 한자에 숙달하다.
    Master at chinese characters.
  • Google translate 지수는 일본어에 숙달하여 일본인과 자유롭게 대화할 수 있다.
    Ji-su is proficient in japanese and is free to talk to the japanese.
  • Google translate 나는 한 가지 동작을 완벽히 숙달하기 위해 수천 번을 반복했다.
    I repeated it thousands of times to master one move perfectly.
  • Google translate 이제는 자네도 제법 업무에 숙달한 것 같군.
    Now you seem to have mastered the task.
    Google translate 물론이죠. 회사에 들어온 지도 벌써 육 개월이 넘었으니까요.
    Absolutely. it's already been more than six months since i joined the company.
Từ đồng nghĩa 마스터하다(master하다): 기술이나 지식을 배워서 완전히 자기의 것으로 만들다.

숙달하다: be proficient,じゅくたつする【熟達する】。じゅくれんする【熟練する】,devenir habile,dominar,يتقن,чадвар суух, гарших,thuần thục, nhuần nhuyễn,ชำนาญ, เชี่ยวชาญ, เก่ง,menguasai, terampil,умелый; опытный; компетентный,精通,娴熟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙달하다 (숙딸하다)
📚 Từ phái sinh: 숙달(熟達): 익숙하게 잘 알고 솜씨 있게 잘함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Chính trị (149) Lịch sử (92) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81)