🌟 성대하다 (盛大 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성대하다 (
성ː대하다
) • 성대한 (성ː대한
) • 성대하여 (성ː대하여
) 성대해 (성ː대해
) • 성대하니 (성ː대하니
) • 성대합니다 (성ː대함니다
)
🗣️ 성대하다 (盛大 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 집들이가 성대하다. [집들이]
- 예가 성대하다. [예 (禮)]
- 혼인식이 성대하다. [혼인식 (婚姻式)]
🌷 ㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 성대하다
-
ㅅㄷㅎㄷ (
상당하다
)
: 어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó. -
ㅅㄷㅎㄷ (
성대하다
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG, TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Khí hậu (53)