🌟 집들이

☆☆☆   Danh từ  

1. 이사한 후에 친한 사람들을 불러 집을 구경시키고 음식을 대접하는 일.

1. TIỆC TÂN GIA, TIỆC KHÁNH THÀNH NHÀ MỚI: Việc mời những người thân thiết tới nhà mới để cho xem nhà và mời cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조촐한 집들이.
    A small housewarming party.
  • Google translate 집들이가 성대하다.
    The housewarming party is big.
  • Google translate 집들이를 계획하다.
    Plan a housewarming party.
  • Google translate 집들이를 준비하다.
    Prepare a housewarming party.
  • Google translate 집들이를 하다.
    Have a housewarming party.
  • Google translate 집들이에 부르다.
    Call to a housewarming party.
  • Google translate 집들이에 초대하다.
    Invite to a housewarming party.
  • Google translate 나는 새로 이사한 집으로 회사 동료들을 초대해서 집들이를 했다.
    I invited my co-workers to my newly moved house for a housewarming.
  • Google translate 신혼 살림살이를 차린 언니는 집들이를 위해 음식을 준비했다.
    My sister, who set up a newlywed household, prepared food for the housewarming party.
  • Google translate 오늘 박 대리네서 집들이가 있대요.
    There's a housewarming party at assistant manager park today.
    Google translate 아, 얼마 전에 이사를 했다더니 드디어 집을 공개하는군!
    Oh, i just moved out.doonie finally reveals her house!

집들이: housewarming party,ひっこしいわい【引っ越し祝い】,pendaison de crémaillère,estreno de casa nueva, fiesta de estreno de una nueva casa,حفلة الانْتقال لمنزل جديد,шинэ байранд орсны баяр,tiệc tân gia, tiệc khánh thành nhà mới,การขึ้นบ้านใหม่,,новоселье,乔迁宴,乔迁请客,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집들이 (집뜨리)
📚 Từ phái sinh: 집들이하다: 이사하여 새로운 집으로 옮겨 들어가다., 이사한 후에 이웃과 친지를 불러 집…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Chiêu đãi và viếng thăm  


🗣️ 집들이 @ Giải nghĩa

🗣️ 집들이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28)