🌟 폭우 (暴雨)

☆☆   Danh từ  

1. 갑자기 많이 쏟아지는 비.

1. TRẬN MƯA TO, TRẬN MƯA LỚN: Mưa đột ngột trút xuống nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집중 폭우.
    Concentrated heavy rain.
  • Google translate 폭우 예보.
    Heavy rain forecast.
  • Google translate 폭우 피해.
    Heavy rain damage.
  • Google translate 폭우가 내리다.
    Heavy rain falls.
  • Google translate 폭우가 쏟아지다.
    Heavy rain falls.
  • Google translate 폭우가 오다.
    Heavy rain comes.
  • Google translate 폭우가 이어지다.
    Heavy rain followed.
  • Google translate 집중 폭우로 강물이 불어났다.
    Concentrated heavy rain caused the river to swell.
  • Google translate 일주일 가량 폭우가 이어지면서 집들이 물에 잠겼다.
    The houses were flooded after a week of heavy rain.
  • Google translate 가뭄 후 시원하게 내리는 폭우가 메마른 열기를 식혀 주었다.
    After the drought, the cool rain cooled down the dry heat.
  • Google translate 오후에 폭우 예보가 있으니까 우산 챙겨.
    There's heavy rain forecast in the afternoon, so take your umbrella.
    Google translate 알았어요.
    Okay.

폭우: heavy rain; downpour,おおあめ【大雨】。ごうう【豪雨】,orage, averse,lluvia torrencial,مطر ثقيل، مطر غزير,аадар бороо,trận mưa to, trận mưa lớn,ฝนที่ตกหนัก, ฝนที่ตกห่าใหญ่, ห่าฝน,hujan lebat, hujan deras,ливень,暴雨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭우 (포구)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Vấn đề xã hội  

🗣️ 폭우 (暴雨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110)