🌟 유명무실하다 (有名無實 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유명무실하다 (
유ː명무실하다
) • 유명무실한 (유ː명무실한
) • 유명무실하여 (유ː명무실하여
) 유명무실해 (유ː명무실해
) • 유명무실하니 (유ː명무실하니
) • 유명무실합니다 (유ː명무실함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 유명무실(有名無實): 이름만 보기에 번듯하고 실속은 없음.
• Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8)