🌟 유실되다 (流失 되다)

Động từ  

1. 물에 떠내려가서 없어지다.

1. BỊ CUỐN TRÔI: Trôi nổi theo dòng nước và biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유실된 농경지.
    Lost farmland.
  • Google translate 유실된 다리.
    Lost legs.
  • Google translate 유실된 물건.
    Lost stuff.
  • Google translate 유실된 시설.
    Lost facility.
  • Google translate 도로가 유실되다.
    Roads are lost.
  • Google translate 둑이 유실되다.
    The bank is lost.
  • Google translate 모래가 유실되다.
    Sand is lost.
  • Google translate 빗물에 유실되다.
    Lost in rainwater.
  • Google translate 폭우로 유실되다.
    Be lost in heavy rain.
  • Google translate 계속되는 장대비에 강둑이 유실되어 마을이 물에 잠겼다.
    The banks of the river were lost in the continuous rain, and the village was flooded.
  • Google translate 큰비로 산에서 유실된 흙이 논밭을 덮어 큰 피해를 입었다.
    The soil lost in the mountains in heavy rain covered the fields and suffered great damage.
  • Google translate 원래 이 길은 차들이 별로 안 다니는데 왜 이렇게 막히지?
    There's not much traffic on this road, but why is it so congested?
    Google translate 폭우 때문에 도로가 유실돼서 아직 공사를 하고 있대.
    The roads were lost due to heavy rain and they're still under construction.

유실되다: be washed away; be swept away,りゅうしつする【流失する】,,perderse en la inundación, dejarse llevar por el agua,ينجرف,усанд алдах, усанд урсгаж алдах,bị cuốn trôi,การถูกพัดไปกับน้ำ, การถูกกวาดไปกับน้ำ,lenyap tersapu air,сноситься (водой, течением),流失,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유실되다 (유실되다) 유실되다 (유실뒈다)
📚 Từ phái sinh: 유실(流失): 물에 떠내려가서 없어짐.

🗣️ 유실되다 (流失 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191)