🌟 유실되다 (流失 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유실되다 (
유실되다
) • 유실되다 (유실뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 유실(流失): 물에 떠내려가서 없어짐.
🗣️ 유실되다 (流失 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 전송망이 유실되다. [전송망 (電送網)]
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 유실되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191)