🌟 으스대다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으스대다 (
으스대다
) • 으스대어 () • 으스대니 ()
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 으스대다 @ Giải nghĩa
- 으시대다 : → 으스대다
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 으스대다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)