🌟 으스대다

  Động từ  

1. 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.

1. VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으스대는 꼴.
    A show of bragging.
  • Google translate 으스대는 모습.
    A proud figure.
  • Google translate 으스대며 다니다.
    Swagger around.
  • Google translate 거들먹거리며 으스대다.
    Proudly swagger.
  • Google translate 자랑하며 으스대다.
    Brag and brag.
  • Google translate 승규는 자신이 연예인과 친구라며 으스댔다.
    Seung-gyu bragged that he was a friend with a celebrity.
  • Google translate 민준이는 뉴스 인터뷰 후 스타가 된 것처럼 으스댔다.
    Min-joon bragged as if he had become a star after a news interview.
  • Google translate 지수가 대표로 뽑혔다며?
    I heard jisoo was chosen as the representative.
    Google translate 응, 그런데 거들먹거리며 으스대는 꼴이 아주 가관이야.
    Yes, but it's a sight to see you pomping around.

으스대다: brag; boast,いばる【威張る】,se vanter, fanfaronner, se pavaner,presumirse, jactarse, vanagloriarse,يتكبّر,хөөрөх, сагсуурах, онгирох,vênh váo, nhâng nháo, khệnh khạng,หยิ่ง, หยิ่งยโส, หยิ่งผยอง, อวดดี, อวดเก่ง, จองหอง, โอหัง,bertindak angkuh, bertindak sombong, membual,хвастаться; бахвалиться; кичиться; фанфаронить,显摆,炫耀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으스대다 (으스대다) 으스대어 () 으스대니 ()
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 으스대다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)