🌷 Initial sound: ㅇㅅㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 46 ALL : 47
•
으스대다
:
보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
•
엄선되다
(嚴選 되다)
:
엄격하고 공정하게 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN CHỌN NGHIÊM NGẶT: Được chọn một cách nghiêm khắc và công bằng.
•
완수되다
(完遂 되다)
:
하고자 하는 것이나 해야 하는 것이 다 이루어지거나 해내지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HOÀN THÀNH: Cái định làm hoặc cái phải làm được thực hiện hoặc làm hết.
•
역성들다
:
옳고 그름을 따지지 않고 무조건 한쪽 편만 들다.
Động từ
🌏 THIÊN VỊ, THIÊN LỆCH: Không xét đến đúng hay sai mà chỉ nghiêng về một phía một cách vô điều kiện.
•
예시되다
(豫示 되다)
:
미리 보여지거나 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁO MỘNG, NHẬN ĐƯỢC ĐIỀM BÁO: Được cho biết hoặc cho thấy trước.
•
예시되다
(例示 되다)
:
예가 보여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC VÍ DỤ, ĐƯỢC LẤY LÀM THÍ DỤ: Ví dụ được đưa ra cho thấy.
•
안심되다
(安心 되다)
:
걱정이 없어지고 마음이 편해지다.
Động từ
🌏 AN TÂM, YÊN TÂM: Điều lo lắng biến mất và tâm trạng trở nên thoải mái.
•
암살되다
(暗殺 되다)
:
주로 정치적으로 중요한 사람이 몰래 죽임을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ ÁM SÁT: Người quan trọng bị lén lút giết hại, chủ yếu mang tính chính trị.
•
약속되다
(約束 되다)
:
어떤 일을 하기로 미리 정해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HỨA HẸN, ĐƯỢC HẸN: Được định trước sẽ làm việc nào đó.
•
임신되다
(妊娠/姙娠 되다)
:
아이나 새끼가 배 속에 생기다.
Động từ
🌏 CÓ THAI: Đứa bé hay con con hình thành trong bụng.
•
으시대다
:
→ 으스대다
Động từ
🌏
•
일소되다
(一掃 되다)
:
한꺼번에 없어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ QUÉT SẠCH, BỊ XÓA SẠCH: Bị mất đi trong một lượt.
•
암시되다
(暗示 되다)
:
직접 드러나지 않게 가만히 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ÁM CHỈ, ĐƯỢC ÁM THỊ: Khẽ được cho biết mà không thể hiện trực tiếp.
•
양산되다
(量産 되다)
:
많이 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SẢN XUẤT ĐẠI TRÀ, ĐƯỢC SẢN XUẤT HÀNG LOẠT: Được làm ra nhiều.
•
연상되다
(聯想 되다)
:
어떤 사물을 보거나 듣거나 생각할 때 그것과 관련 있는 사물이 머릿속에 떠오르다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LIÊN TƯỞNG: Sự vật có liên quan hiện lên trong đầu khi nghe, nhìn hoặc nghĩ tới sự vật nào đó.
•
양성되다
(養成 되다)
:
가르침을 받아서 유능한 사람으로 길러지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NUÔI DẠY, ĐƯỢC NUÔI NẤNG: Được dạy dỗ và nuôi dưỡng thành người có năng lực.
•
윤색되다
(潤色 되다)
:
(비유적으로) 사실이 과장되거나 좋게 꾸며지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRAU CHUỐT, ĐƯỢC ĐÁNH BÓNG: (cách nói ẩn dụ) Sự thật được khuếch đại hoặc được điểm tô cho tốt.
•
예상되다
(豫想 되다)
:
앞으로 있을 어떤 일이나 상황이 짐작되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DỰ ĐOÁN TRƯỚC, ĐƯỢC TÍNH TRƯỚC: Sự việc hay tình huống nào đó sẽ xảy ra tương lai được phỏng đoán trước.
•
예속되다
(隷屬 되다)
:
힘이 강한 대상의 지배 아래 매이다.
Động từ
🌏 BỊ LỆ THUỘC, TRỞ NÊN LỆ THUỘC: Bị trói buộc dưới sự chi phối của đối tượng có sức mạnh mạnh mẽ.
•
인솔되다
(引率 되다)
:
여러 사람이 이끌려 가다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HƯỚNG DẪN, ĐƯỢC HƯỚNG ĐẠO, BỊ CHỈ ĐẠO: Nhiều người được dẫn đi.
•
유실되다
(流失 되다)
:
물에 떠내려가서 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ CUỐN TRÔI: Trôi nổi theo dòng nước và biến mất.
•
완성되다
(完成 되다)
:
완전하게 다 이루어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HOÀN THÀNH: Được kết thúc tất cả một cách trọn vẹn.
•
용서되다
(容恕 되다)
:
잘못이나 죄로 꾸중을 듣거나 벌을 받지 않고 잘못이나 죄가 덮이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THA THỨ, ĐƯỢC XÁ TỘI: Lỗi lầm hay tội lỗi được bỏ qua và không bị mắng hay bị phạt.
•
인선되다
(人選 되다)
:
어떠한 일이나 자리에 알맞은 사람이 여럿 가운데서 골라져 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẦU CHỌN, ĐƯỢC CHỌN, ĐƯỢC TUYỂN CHỌN: Người phù hợp với vị trí hay công việc nào đó được chọn bầu trong số đông.
•
인수되다
(引受 되다)
:
물건이나 권리, 일 등이 넘겨져 오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÀN GIAO, ĐƯỢC GIAO NHẬN: Đồ vật, quyền lợi, công việc... được chuyển giao đến.
•
이식되다
(移植 되다)
:
나무 등이 다른 곳으로 옮겨져 심어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN CHỖ TRỒNG: Cây... được dời sang trồng ở chỗ khác.
•
염색되다
(染色 되다)
:
천이나 실, 머리카락 등에 물이 들다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHUỘM: Vải, sợi hoặc tóc... được đổi màu.
•
유산되다
(流産 되다)
:
배 속에 있는 아기가 달이 차기 전에 죽어서 나오다.
Động từ
🌏 BỊ SẨY THAI: Em bé trong bụng bị chết và sinh ra trước khi đủ tháng.
•
유실되다
(遺失 되다)
:
가지고 있던 돈이나 물건이 부주의나 사고로 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ THẤT LẠC: Tiền hay đồ vật đang có bị mất do không chú ý hay tai nạn.
•
입선되다
(入選 되다)
:
대회나 전시회에 낸 작품이 심사에 합격되어 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐOẠT GIẢI, ĐƯỢC TRÚNG GIẢI: Tác phẩm đưa ra triển lãm hoặc đại hội được thông qua sự thẩm định và được lựa chọn.
•
육성되다
(育成 되다)
:
인력이나 산업, 문화 등이 보살펴져 성장하다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NUÔI DƯỠNG, ĐƯỢC BỒI DƯỠNG: Nhân lực, ngành nghề hay văn hóa... được chăm lo nên phát triển.
•
영속되다
(永續 되다)
:
영원히 계속되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC VĨNH VIỄN, ĐƯỢC VĨNH CỬU: Được tiếp tục mãi mãi.
•
욱신대다
:
신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아파 오다.
Động từ
🌏 ĐAU NHOI NHÓI: Một phần cơ thể đau như liên tục bị châm chích bằng kim.
•
운송되다
(運送 되다)
:
사람이 태워져 보내지거나 물건 등이 실려 보내지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYÊN CHỞ, ĐƯỢC VẬN TẢI, ĐƯỢC VẬN CHUYỂN: Người hay đồ vật được chở đi.
•
웅성대다
:
여러 사람이 낮은 목소리로 소란스럽게 떠드는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 RÌ RẦM, NÓI LAO XAO, XÌ XÀO: Nhiều người cứ liên tục phát ra tiếng động một cách ồn ào với giọng nói nhỏ.
•
의심되다
(疑心 되다)
:
불확실하게 여겨지거나 믿지 못하는 마음이 생기다.
Động từ
🌏 BỊ NGHI NGỜ: Có tâm trạng bị cho là không chắc chắn hoặc không tin được.
•
압수되다
(押收 되다)
:
법원이나 경찰 등의 수사 기관에 증거 수집이나 조사의 목적으로 물건이 강제로 보내지다.
Động từ
🌏 BỊ TỊCH THU: Đồ vật bị cưỡng chế chuyển đi bởi cơ quan điều tra như tòa án hay cảnh sát... nhằm mục đích thu thập chứng cứ hay điều tra.
•
의식되다
(意識 되다)
:
어떤 일이나 현상 등이 깨달아지거나 느껴지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC Ý THỨC: Việc hay hiện tượng... nào đó được nhận ra hoặc được cảm nhận.
•
인상되다
(引上 되다)
:
물건값이나 월급, 요금 등이 오르다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TĂNG LÊN: Giá hàng hóa, lương tháng hay cước phí… tăng lên.
•
인쇄되다
(印刷 되다)
:
글자나 글, 그림 등이 종이나 천 등에 기계로 찍혀 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC IN ẤN, ĐƯỢC IN: Những cái như chữ viết, bài viết hay hình ảnh được đóng lên vải hay giấy v.v... bằng máy móc.
•
인식되다
(認識 되다)
:
무엇이 분명히 깨달아지고 이해되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHẬN THỨC: Cái gì đó được nhận ra và được hiểu một cách rõ ràng.
•
입수되다
(入手 되다)
:
손에 들어오다.
Động từ
🌏 NHẬN ĐƯỢC, ĐẠT ĐƯỢC, GIÀNH ĐƯỢC, THU ĐƯỢC, KIẾM ĐƯỢC, BỊ TÓM, BỊ BẮT: Nằm trong tay.
•
연소되다
(燃燒 되다)
:
물질이 산소와 결합하여 열과 빛이 나다.
Động từ
🌏 CHÁY, BỊ BỐC CHÁY: Vật chất kết hợp với ôxi và tỏa ra nhiều nhiệt và ánh sáng.
•
연습되다
(練習/鍊習 되다)
:
무엇이 잘될 수 있도록 반복되어 익혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LUYỆN TẬP, ĐƯỢC TẬP LUYỆN: Được lặp lại cho quen thuộc để giỏi một điều gì đó.
•
연속되다
(連續 되다)
:
끊이지 않고 계속 이어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LIÊN TỤC: Sự được tiếp nối và không bị gián đoạn.
•
우송되다
(郵送 되다)
:
우편으로 보내지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GỬI BƯU ĐIỆN: Được gửi bằng đường bưu điện.
•
이송되다
(移送 되다)
:
다른 곳으로 옮겨져 보내지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DI CHUYỂN, ĐƯỢC VẬN CHUYỂN: Được chuyển và gửi sang chỗ khác.
• Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81)