🌟 이송되다 (移送 되다)

Động từ  

1. 다른 곳으로 옮겨져 보내지다.

1. ĐƯỢC DI CHUYỂN, ĐƯỢC VẬN CHUYỂN: Được chuyển và gửi sang chỗ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상품이 이송되다.
    Goods are transported.
  • Google translate 죄수가 이송되다.
    The prisoner is transferred.
  • Google translate 화물이 이송되다.
    Cargo is transported.
  • Google translate 환자가 이송되다.
    Patients are transferred.
  • Google translate 교도소에 이송되다.
    Be sent to prison.
  • Google translate 병원으로 이송되다.
    To be taken to a hospital.
  • Google translate 유민이는 상처가 심각하여 큰 병원으로 이송되었다.
    Yu-min was taken to a large hospital because of severe wounds.
  • Google translate 해외 교도소에서 복역 중인 수감자 박 씨가 한국에 이송되기로 결정되었다.
    It has been decided that park, who is serving a prison term overseas, will be transferred to south korea.
  • Google translate 주문한 물건은 언제 보내 주나요?
    When will you send me your order?
    Google translate 오늘 오후에 물건이 그쪽 회사로 이송될 거예요.
    The goods will be transferred to your company this afternoon.

이송되다: be transferred,いそうされる【移送される】,être transféré,ser transportado, ser transferido,ينقل,нүүх, шилжих,được di chuyển, được vận chuyển,ถูกขนย้าย, ถูกขนส่ง, ถูกลำเลียง,dipindahkan, diangkut,транспортироваться; перевозиться,移送,

2. 법원이나 행정 기관이 맡았던 사건이 다른 법원이나 기관으로 옮겨지다.

2. ĐƯỢC DI LÝ: Vụ việc mà cơ quan hành chính hay tòa án đảm nhận được chuyển sang cơ quan hay tòa án khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건이 이송되다.
    The case is transferred.
  • Google translate 법원에 이송되다.
    Sent to court.
  • Google translate 지방 법원으로 이송되다.
    Be transferred to a local court.
  • Google translate 김 씨의 사건은 가정 법원에서 형사 법원으로 이송되었다.
    Mr. kim's case was transferred from a family court to a criminal court.
  • Google translate 법무부에 이송된 청원서들이 승인을 받기를 기다리고 있다.
    The petitions transferred to the department of justice are awaiting approval.
  • Google translate 내가 동사무소에 접수한 민원은 구청에 이송되어 처리되었다.
    The complaints i received at the office were transferred to the district office and processed.
  • Google translate 우리 법원으로 이송된 사건은 지영 씨가 처리해 주세요.
    Ji-young, please handle the case that was transferred to our court.
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이송되다 (이송되다) 이송되다 (이송뒈다)
📚 Từ phái sinh: 이송(移送): 다른 곳으로 옮겨 보냄., 법원이나 행정 기관이 맡았던 사건을 다른 법원이…

🗣️ 이송되다 (移送 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159)