Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이송되다 (이송되다) • 이송되다 (이송뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 이송(移送): 다른 곳으로 옮겨 보냄., 법원이나 행정 기관이 맡았던 사건을 다른 법원이…
이송되다
이송뒈다
Start 이 이 End
Start
End
Start 송 송 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)