🌟 입수되다 (入手 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입수되다 (
입쑤되다
) • 입수되다 (입쑤뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 입수(入手): 손에 들어옴. 또는 손에 넣음.
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 입수되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98)