🌟 입수되다 (入手 되다)

Động từ  

1. 손에 들어오다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입수된 내용.
    Content obtained.
  • Google translate 입수된 소식.
    News obtained.
  • Google translate 입수된 자료.
    The data obtained.
  • Google translate 정보가 입수되다.
    Information is available.
  • Google translate 제보가 입수되다.
    A tip-off is obtained.
  • Google translate 공무원들이 부정부패를 일삼는다는 제보가 기자에게 입수됐다.
    A tip-off was obtained from a reporter that government officials were engaged in corruption.
  • Google translate 직원들은 입수된 통계 자료를 토대로 소비자들이 선호하는 제품 개발에 몰두했다.
    Based on statistical data obtained, the employees were immersed in developing products that consumers preferred.
  • Google translate 우리 회사 신기술이 어떻게 다른 회사에 입수됐을까?
    How did our new technology get into another company?
    Google translate 아무래도 내부에 스파이가 있는 것 같아.
    I think there's a spy inside.

입수되다: be acquired; be obtained,にゅうしゅされる【入手される】,être obtenu, être acquis,ser obtenido, ser adquirido, ser conseguido,يحصل على ، ينال ، يحرز,өөрийн болох, гарт орох,nhận được, đạt được, giành được, thu được, kiếm được, bị tóm, bị bắt,ทำให้ถือในมือ, ทำให้ได้มา, ทำให้ได้รับ,teraih, terdapat,,到手,获得,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입수되다 (입쑤되다) 입수되다 (입쑤뒈다)
📚 Từ phái sinh: 입수(入手): 손에 들어옴. 또는 손에 넣음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Du lịch (98)