🌟 양산되다 (量産 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양산되다 (
양산되다
) • 양산되다 (양산뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 양산(量産): 많이 만듦.
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 양산되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)